TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Áo bành-tô trong tiếng Trung là gì
Áo bành-tô trong tiếng Trung là 大衣 /dàyī/, áo bành-tô là loại áo khoác dùng... -
Bãi than trong tiếng Trung là gì
Bãi than trong tiếng Trung là 煤 场 /méi chǎng/ được tạo thành do thực... -
Bánh mì trong tiếng Trung là gì
Bánh mì trong tiếng Trung là 面包 /miànbāo/. Là một trong những loại thực phẩm... -
Đối tác trong tiếng Trung là gì
Đối tác trong tiếng Trung là 伙伴 (Huǒbàn), đối tác là mối quan hệ làm... -
Cơ cấu tổ chức trong tiếng Trung là gì
Cơ cấu tổ chức trong tiếng Trung là 组织机构 /Zǔzhī jīgòu/, là hệ thống các... -
Hàng hoá trong tiếng Trung là gì
Hàng hoá trong tiếng Trung là 商品 (Shāngpǐn), hàng hóa là sản phẩm của lao... -
Hồ sơ xin việc trong tiếng Trung là gì
Hồ sơ xin việc trong tiếng Trung là 申请工作 (Shēnqǐng gōngzuò), hồ sơ xin việc... -
Đại lý trong tiếng Trung là gì
Đại lý trong tiếng Trung là 代理 /dàilǐ/, là quan hệ trong đó bên đại... -
Golf trong tiếng Trung là gì
Golf trong tiếng Trung là 高尔夫球 /gāo'ěrfū qiú/, là một môn thể thao mà người... -
Bàn phím máy tính trong tiếng Trung là gì
Bàn phím máy tính trong tiếng Trung là 键盘 /jiànpán/. Là một thiết bị kiểu... -
Hải sản trong tiếng Trung là gì
Hải sản trong tiếng Trung là 海鲜 /hǎixiān/, là bất kỳ sinh vật biển được... -
Thức ăn nhanh trong tiếng Trung là gì
Thức ăn nhanh trong tiếng Trung là gì 快餐 /kuàicān/, thức ăn nhanh là loại... -
Khích lệ trong tiếng Trung là gì
Khích lệ trong tiếng Trung là 鼓励 (Gǔlì). Khích lệ là công nhận những mặt... -
Quả bưởi trong tiếng Trung là gì
Quả bưởi trong tiếng Trung gọi là 柚子 /yòuzi/. Bưởi là một loại quả thuộc... -
Tốc độ trong tiếng Trung là gì
Tốc độ trong tiếng Trung là 速度 (Sùdù), tốc độ được hiểu là độ nhanh... -
Cá chép tiếng Trung là gì
Cá chép tiếng Trung là 鲤鱼 /lǐyú/, là các loài động vật có vú thủy... -
Khoa học trong tiếng Pháp là gì
Khoa học trong tiếng Pháp là science /sjɑ̃s/, là hệ thống kiến thức về những... -
Phi công trong tiếng Trung là gì
Phi công trong tiếng Trung là 领航员 /lǐngháng yuán/. Là một nghề nghiệp phức tạp...