Trong học tập, công việc hay kinh doanh, từ “chỉ tiêu” là khái niệm quen thuộc. Tuy nhiên, khi chuyển sang tiếng Anh, không phải lúc nào cũng dùng một từ cố định. Tuỳ vào ngữ cảnh, “chỉ tiêu” có thể được dịch khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ “chỉ tiêu” tiếng Anh là gì, cũng như cách sử dụng chuẩn xác.
1. “Chỉ tiêu” tiếng Anh là gì?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, “chỉ tiêu” có thể được dịch sang các từ tiếng Anh sau:
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Target | Mục tiêu, chỉ tiêu | Kinh doanh, học tập, sản xuất |
Quota | Hạn ngạch, chỉ tiêu số lượng | Tuyển sinh, bán hàng, định mức |
Norm | Định mức, tiêu chuẩn | Lao động, sản xuất |
Objective | Mục tiêu cụ thể | Chiến lược, kế hoạch |
Goal | Mục tiêu chung | Giáo dục, cá nhân, tổ chức |
Benchmark | Chỉ tiêu so sánh, chuẩn đánh giá | Kỹ thuật, đánh giá chất lượng |
Phổ biến nhất:
-
Target (nếu là chỉ tiêu cần đạt)
-
Quota (nếu là hạn ngạch, số lượng cụ thể được giao)
2. Ví dụ thực tế theo ngữ cảnh
Trong học tập:
-
The university set a target of 1,000 new students this year.
→ Trường đại học đặt chỉ tiêu 1.000 sinh viên mới năm nay. -
He failed to meet the scholarship quota.
→ Anh ấy không đạt được chỉ tiêu học bổng.
Trong kinh doanh:
-
Our sales team has exceeded the monthly target.
→ Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đã vượt chỉ tiêu tháng. -
Each employee has a daily production quota.
→ Mỗi nhân viên có một chỉ tiêu sản xuất hằng ngày.
3. Từ vựng liên quan đến “chỉ tiêu”
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
annual target | chỉ tiêu năm |
sales quota | chỉ tiêu bán hàng |
production norm | định mức sản xuất |
performance indicator | chỉ số hiệu suất |
minimum requirement | yêu cầu tối thiểu |
resource allocation | phân bổ nguồn lực |
objective planning | lập kế hoạch mục tiêu |
goal-setting | thiết lập mục tiêu |
4. Mẫu câu tiếng Anh sử dụng từ “chỉ tiêu”
-
We must reach our sales target by the end of the quarter.
→ Chúng ta phải đạt chỉ tiêu bán hàng trước cuối quý. -
There is a strict quota on imported goods.
→ Có một chỉ tiêu nghiêm ngặt với hàng nhập khẩu. -
The school has a fixed quota for each major.
→ Trường có chỉ tiêu cố định cho từng ngành học.