Trong tiếng Việt, từ “cớm” thường là cách gọi không trang trọng, đôi khi có tính lóng, để chỉ cảnh sát. Đây là một từ ngữ phổ biến trong phim ảnh, truyện trinh thám, hay lời nói thường ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh đường phố hoặc bình dân. Vậy “cớm” tiếng Anh là gì? Có từ nào tương đương với sắc thái đó không? Hãy cùng tìm hiểu!
1. “Cớm” tiếng Anh là gì?
“Cớm” trong tiếng Anh có thể dịch theo hai hướng:
Cách nói lịch sự/trang trọng:
-
Police officer – Sĩ quan cảnh sát
-
Policeman / Policewoman – Cảnh sát nam / nữ
-
Law enforcement officer – Nhân viên thực thi pháp luật
Ví dụ:
-
The police officer pulled the car over.
→ Viên cảnh sát yêu cầu xe dừng lại.
Cách nói không trang trọng / từ lóng tương đương “cớm”:
Từ vựng lóng | Nghĩa tương đương với “cớm” | Ghi chú |
---|---|---|
Cop | Cớm / Cảnh sát (thông dụng) | Không trang trọng, phổ biến |
Bobby | Cảnh sát (tiếng Anh-Anh, cổ) | Thân thiện, lịch sử Anh Quốc |
Fuzz | Cớm (lóng, hơi cũ) | Dùng trong văn học, phim |
Pig | Cớm (xúc phạm, tiêu cực) | Không nên dùng – miệt thị |
The law | Cảnh sát / luật pháp | Dùng khi nói “bóng” |
The boys in blue | Mấy anh cảnh sát | Dân dã, hình ảnh |
Từ được dùng phổ biến nhất và phù hợp trong đa số tình huống là “cop”.
Ví dụ:
-
Watch out, there’s a cop coming!
→ Cẩn thận, có cớm đến kìa!
2. Phân biệt: “Police” vs “Cop”
Police | Cop |
---|---|
Danh từ tập hợp hoặc danh từ không đếm được | Danh từ đếm được, số ít: 1 cop, số nhiều: cops |
Trang trọng, dùng trong văn viết, báo chí | Thân mật, dùng trong giao tiếp đời thường, phim ảnh |
Ví dụ: The police are investigating. | Ví dụ: The cops showed up fast. |
3. Từ vựng mở rộng liên quan đến cảnh sát & hành pháp
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
police department | sở cảnh sát |
patrol | tuần tra |
detective | thám tử |
undercover cop | cảnh sát chìm |
traffic police | cảnh sát giao thông |
arrest | bắt giữ |
criminal | tội phạm |
badge | phù hiệu cảnh sát |
siren | còi hú cảnh sát |
handcuffs | còng tay |
4. Một số mẫu câu thông dụng
-
He works as a police officer in New York.
→ Anh ấy là cảnh sát ở New York. -
Run! The cops are here!
→ Chạy đi! Cớm tới rồi! -
I don’t trust the fuzz.
→ Tôi không tin mấy ông cớm (câu kiểu xưa trong phim Mỹ).