Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Việt, từ “cớm” thường là cách gọi không trang trọng, đôi khi có tính lóng, để chỉ cảnh sát. Đây là một từ ngữ phổ biến trong phim ảnh, truyện trinh thám, hay lời nói thường ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh đường phố hoặc bình dân. Vậy “cớm” tiếng Anh là gì? Có từ nào tương đương với sắc thái đó không? Hãy cùng tìm hiểu!

Cớm tiếng Anh là gì

1. “Cớm” tiếng Anh là gì?

“Cớm” trong tiếng Anh có thể dịch theo hai hướng:

Cách nói lịch sự/trang trọng:

  • Police officer – Sĩ quan cảnh sát

  • Policeman / Policewoman – Cảnh sát nam / nữ

  • Law enforcement officer – Nhân viên thực thi pháp luật

Ví dụ:

  • The police officer pulled the car over.
    → Viên cảnh sát yêu cầu xe dừng lại.


Cách nói không trang trọng / từ lóng tương đương “cớm”:

Từ vựng lóng Nghĩa tương đương với “cớm” Ghi chú
Cop Cớm / Cảnh sát (thông dụng) Không trang trọng, phổ biến
Bobby Cảnh sát (tiếng Anh-Anh, cổ) Thân thiện, lịch sử Anh Quốc
Fuzz Cớm (lóng, hơi cũ) Dùng trong văn học, phim
Pig Cớm (xúc phạm, tiêu cực) Không nên dùng – miệt thị
The law Cảnh sát / luật pháp Dùng khi nói “bóng”
The boys in blue Mấy anh cảnh sát Dân dã, hình ảnh

Từ được dùng phổ biến nhất và phù hợp trong đa số tình huống“cop”.
Ví dụ:

  • Watch out, there’s a cop coming!
    → Cẩn thận, có cớm đến kìa!

2. Phân biệt: “Police” vs “Cop”

Police Cop
Danh từ tập hợp hoặc danh từ không đếm được Danh từ đếm được, số ít: 1 cop, số nhiều: cops
Trang trọng, dùng trong văn viết, báo chí Thân mật, dùng trong giao tiếp đời thường, phim ảnh
Ví dụ: The police are investigating. Ví dụ: The cops showed up fast.

3. Từ vựng mở rộng liên quan đến cảnh sát & hành pháp

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
police department sở cảnh sát
patrol tuần tra
detective thám tử
undercover cop cảnh sát chìm
traffic police cảnh sát giao thông
arrest bắt giữ
criminal tội phạm
badge phù hiệu cảnh sát
siren còi hú cảnh sát
handcuffs còng tay

4. Một số mẫu câu thông dụng

  • He works as a police officer in New York.
    → Anh ấy là cảnh sát ở New York.

  • Run! The cops are here!
    → Chạy đi! Cớm tới rồi!

  • I don’t trust the fuzz.
    → Tôi không tin mấy ông cớm (câu kiểu xưa trong phim Mỹ).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88