Sergey Yesenin là một nhà thơ vĩ đại của nước Nga. Tên tuổi của ông...
Gara ô tô tiếng Nhật là Jidōsha garēji (自動車ガレージ, じどうしゃガレージ). Gara ô tô là một...
Tỏ tình trong tiếng Trung là 表白 (Biǎobái), tỏ tình là một động thái mà...
Chăm sóc da mặt tiếng Anh là Skin care, phiên âm là ˈskɪnd keə(r). Da...
Son dưỡng môi tiếng Anh là lip balm, phiên âm là ˈlɪp ˌbɑːm. Son dưỡng...
Ung thư tiếng Hàn là 암, phiên âm /am/, là tình trạng các tế bào...
Khám tổng quát (健康診断 – kenkō shindan) là một phần quan trọng trong chăm sóc...
Ngọc bích tiếng Trung là 玉石 ( yùshí ), đây là một loại đá quý...
Thăng chức tiếng Trung là 升任 / shēngrèn. Thăng chức có lẽ là mục tiêu...
Sữa chua tiếng Trung là 酸奶, phiên âm Suānnǎi. Sữa chua được làm từ sữa...