Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Gara ô tô tiếng Nhật là Jidōsha garēji (自動車ガレージ, じどうしゃガレージ). Gara ô tô là một phần của căn nhà hay tòa nhà được xây dựng, thiết kế, bố trí hoặc tận dụng diện tích để làm nơi giữ xe và sửa xe.

Gara ô tô tiếng Nhật là Jidōsha garēji (自動車ガレージ, じどうしゃガレージ). Gara ô tô là một phần của một căn nhà hay một tòa nhà được xây dựng, thiết kế bố trí hoặc tận dụng diện tích để làm nơi giữ xe và sửa xe.

Một số từ vựng Nhật liên quan đến gara ô tô:

Garējisutaffu (ガレージスタッフ): Nhân viên gara.

Chūshajō (駐車場, ちゅうしゃじょう): Bãi giữ xe.

Kamera (カメラ): Camera.

Jidōsha shūri (自動車修理, じどうしゃしゅうり): Sửa chữa ô tô.

Gara ô tô tiếng Nhật là gì

Sharyō seibi (車両整備, しゃりゅせいび): Bảo dưỡng xe.

Asshuku kūki (圧縮空気, あっしゅくくうき): Hệ thống khí nén.

Sōda-kaku kōsei-ki (操舵角校正機, そうだかくこうせいき): Máy chỉnh góc lái.

Keiryō-ki (計量機, けいりょき): Máy cân mâm.

Burēkitesutopaddo (ブレーキテストパッド): Bệ thử phanh.

Kaiga-shitsu (絵画室, かいがしつ): Phòng sơn.

Kuruma no mochiage sōchi (車の持ち上げ装置,くるまのもちあげそうち): Thiết bị hạ nâng ô tô.

 Sensha (洗車, せんしゃ): Rửa xe.

Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789 sunwin