Người da vàng tiếng Anh là Mongoloid. Người da vàng là những người sống ở...
Hang đá Giáng sinh tiếng Anh là christmas crib, phiên âm ˈkrɪsməs krib. Hang đá...
Phong trào tiếng Anh là movement, phiên âm là ˈmuːv.mənt. Phong trào là các hoạt...
Chúc ngày 20-10 bằng tiếng Nhật là 女性の日-じょせいのひ, ngày gửi những lời yêu thương cực...
Bằng đại học tiếng Anh là college degree, phiên âm là kɒlɪʤ dɪˈgri. Bằng đại...
Mời đi uống cà phê bằng tiếng Nhật là issyoni ko-hi- o nomimasenka (一緒にコーヒーを飲みませんか), đây...
Bánh là một món ăn được giới trẻ ưa chuộng. Tên của các loại bánh...
Thèm ăn tiếng Trung là Shíyù (食欲), là mong muốn được ăn món gì đó...
Bưu điện tiếng Nhật là 湯便局(ゆうびんきょく), phiên âm là yuubinkyoku. Một bưu điện là một...
Pin tiếng Nhật là denchi (電池) hoặc batterī (バッテリー). Pin là nguồn cung cấp năng...