Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Anh, “sốt phát ban” được gọi là “viral rash with fever” hoặc “febrile rash illness”, tùy theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, khi nói đến các bệnh cụ thể gây sốt kèm phát ban, người ta thường dùng tên riêng của từng bệnh, như measles (sởi), rubella (rubella hay sởi Đức), roseola (ban đào), hoặc chickenpox (thủy đậu). Cụm từ phổ biến nhất để mô tả hiện tượng sốt kèm phát ban nói chung là “fever with rash” hoặc “rash accompanied by fever”.

Sốt phát ban tiếng Anh là gì

Sốt phát ban là tình trạng cơ thể bị sốt và xuất hiện các nốt phát ban trên da, thường gặp ở trẻ em nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. Đây không phải là một bệnh cụ thể, mà là triệu chứng chung của nhiều loại bệnh do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Phổ biến nhất là do nhiễm virus, thường tự khỏi sau vài ngày mà không cần điều trị đặc hiệu.

Trong tiếng Anh, khi mô tả tình trạng này, các bác sĩ hoặc tài liệu y khoa có thể ghi nhận là “The patient presents with fever and rash”, nghĩa là “Bệnh nhân có biểu hiện sốt và phát ban”. Những cụm từ thường đi kèm để mô tả đặc điểm ban như “maculopapular rash” (ban dạng sẩn và dát), “itchy rash” (ban ngứa), hay “blistering rash” (ban mụn nước).

Ví dụ, bệnh sởi được gọi là “measles”, với đặc trưng là sốt cao, ho, sổ mũi và phát ban toàn thân. Còn roseola, hay còn gọi là ban đào, có tên tiếng Anh là “roseola infantum” – một loại sốt phát ban phổ biến ở trẻ nhỏ từ 6 tháng đến 2 tuổi. Thủy đậu, hay chickenpox, cũng là một dạng sốt phát ban đặc trưng với các mụn nước ngứa khắp người. Rubella – còn gọi là German measles – là bệnh sởi Đức, cũng gây sốt nhẹ và phát ban, đặc biệt nguy hiểm với phụ nữ mang thai.

Trong các tài liệu y tế, các bác sĩ thường sử dụng cụm từ “viral exanthem” để mô tả các loại phát ban do virus gây ra. Exanthem là thuật ngữ y khoa để chỉ phát ban xuất hiện toàn thân, còn “viral” nghĩa là do virus. Như vậy, nếu bạn gặp cụm từ “viral exanthem in children”, điều đó có nghĩa là phát ban do virus ở trẻ em – chính là một dạng sốt phát ban thường gặp.

Khi tra cứu hoặc học tiếng Anh y khoa, việc hiểu các từ vựng liên quan đến triệu chứng như “rash”, “fever”, “itchy”, “blisters”, “spots”, hay cụm từ “viral illness”, “skin eruption”, sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và diễn đạt về sốt phát ban cũng như nhiều bệnh truyền nhiễm khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *