Điện thoại bàn tiếng Anh là “landline phone” hoặc “desk phone”. Trong thời đại số hóa, điện thoại di động đang ngày càng phổ biến, nhưng điện thoại bàn vẫn đóng một vai trò quan trọng trong nhiều văn phòng, cơ quan, và cả trong gia đình.
Điện thoại bàn tiếng Anh là: “landline phone” hoặc “desk phone”.
-
Landline phone: Nhấn mạnh đến việc kết nối bằng dây cáp vật lý – tức là không phải điện thoại di động.
-
Desk phone: Chỉ loại điện thoại thường được đặt trên bàn làm việc, thường thấy trong môi trường công sở.
Một số ví dụ câu sử dụng từ “landline phone”:
-
I still have a landline phone at home in case of emergencies.
→ Tôi vẫn có điện thoại bàn ở nhà phòng khi khẩn cấp. -
The office has a desk phone on every table.
→ Mỗi bàn trong văn phòng đều có một điện thoại bàn.
Từ vựng liên quan đến điện thoại bàn bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng mở rộng giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này:
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Receiver | Ống nghe |
Dial pad / Keypad | Bàn phím số |
Cord | Dây nối |
Ringtone | Nhạc chuông |
Busy signal | Tín hiệu máy bận |
Voicemail | Hộp thư thoại |
Hold button | Nút giữ cuộc gọi |
Mute button | Nút tắt tiếng |
Caller ID | Hiển thị số gọi đến |
Extension number | Số máy nhánh |
Answer the phone | Trả lời điện thoại |
Hang up the phone | Gác máy |
Make a phone call | Gọi điện |
Sự khác biệt giữa “landline” và “mobile phone”
-
Landline: Gắn cố định, sử dụng cáp và không thể mang đi.
-
Mobile phone / Cell phone: Có thể mang đi bất cứ đâu, sử dụng sóng vô tuyến.
Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn cần phân biệt rõ để tránh gây hiểu nhầm. Ví dụ:
-
Call me on my landline → Gọi vào điện thoại bàn.
-
Call me on my mobile → Gọi vào điện thoại di động.