Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Điện thoại bàn tiếng Anh là “landline phone” hoặc “desk phone”. Trong thời đại số hóa, điện thoại di động đang ngày càng phổ biến, nhưng điện thoại bàn vẫn đóng một vai trò quan trọng trong nhiều văn phòng, cơ quan, và cả trong gia đình. 

Điện thoại bàn tiếng Anh là gì

Điện thoại bàn tiếng Anh là: “landline phone” hoặc “desk phone”.

  • Landline phone: Nhấn mạnh đến việc kết nối bằng dây cáp vật lý – tức là không phải điện thoại di động.

  • Desk phone: Chỉ loại điện thoại thường được đặt trên bàn làm việc, thường thấy trong môi trường công sở.

Một số ví dụ câu sử dụng từ “landline phone”:

  • I still have a landline phone at home in case of emergencies.
    → Tôi vẫn có điện thoại bàn ở nhà phòng khi khẩn cấp.

  • The office has a desk phone on every table.
    → Mỗi bàn trong văn phòng đều có một điện thoại bàn.

Từ vựng liên quan đến điện thoại bàn bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng mở rộng giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này:

Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Receiver Ống nghe
Dial pad / Keypad Bàn phím số
Cord Dây nối
Ringtone Nhạc chuông
Busy signal Tín hiệu máy bận
Voicemail Hộp thư thoại
Hold button Nút giữ cuộc gọi
Mute button Nút tắt tiếng
Caller ID Hiển thị số gọi đến
Extension number Số máy nhánh
Answer the phone Trả lời điện thoại
Hang up the phone Gác máy
Make a phone call Gọi điện

Sự khác biệt giữa “landline” và “mobile phone”

  • Landline: Gắn cố định, sử dụng cáp và không thể mang đi.

  • Mobile phone / Cell phone: Có thể mang đi bất cứ đâu, sử dụng sóng vô tuyến.

Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn cần phân biệt rõ để tránh gây hiểu nhầm. Ví dụ:

  • Call me on my landline → Gọi vào điện thoại bàn.

  • Call me on my mobile → Gọi vào điện thoại di động.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789