Củ cải trắng trong tiếng Anh được gọi là “white radish” hoặc “daikon radish”. Trong tiếng Nhật và nhiều tài liệu ẩm thực phương Tây, từ “daikon” (大根) được sử dụng phổ biến để chỉ loại củ cải trắng to, dài, có vị thanh mát và thường được dùng trong các món ăn châu Á.
1. Giới thiệu về củ cải trắng (White Radish/Daikon Radish)
Củ cải trắng là một loại rau củ thuộc họ cải, có hình dáng thon dài, vỏ màu trắng và thường mọc dưới đất. Đây là loại thực phẩm phổ biến trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam. Củ cải trắng không chỉ là một nguyên liệu nấu ăn ngon mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
2. Tên gọi tiếng Anh và cách dùng từ
-
White radish: Tên phổ thông, mô tả chung củ cải màu trắng.
-
Daikon radish: Thường dùng để chỉ loại củ cải trắng lớn, có nguồn gốc từ Nhật Bản. Từ này được quốc tế hóa và rất phổ biến trong giới ẩm thực.
-
Winter radish: Đôi khi cũng được dùng khi nói đến củ cải trắng trồng vào mùa đông.
3. Một số ví dụ sử dụng tiếng Anh:
-
Daikon radish is often used in Asian soups and stews.
(Củ cải trắng thường được dùng trong các món canh và hầm kiểu châu Á.) -
Pickled white radish is a common side dish in Korean cuisine.
(Củ cải trắng muối là món ăn kèm phổ biến trong ẩm thực Hàn Quốc.) -
Grated daikon is a refreshing addition to sushi and grilled fish.
(Củ cải trắng bào sợi là món ăn kèm mát lạnh với sushi và cá nướng.)
4. Giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe
Củ cải trắng chứa ít calo, nhiều chất xơ, vitamin C và các enzyme hỗ trợ tiêu hóa. Đây là thực phẩm lý tưởng trong các chế độ ăn kiêng và ăn chay. Một số lợi ích:
-
Hỗ trợ tiêu hóa
-
Thanh lọc cơ thể
-
Chống viêm
-
Tốt cho da và hệ miễn dịch
5. Cách chế biến củ cải trắng phổ biến
-
Boiled daikon: Luộc hoặc nấu trong súp.
-
Pickled daikon: Làm dưa muối.
-
Daikon salad: Trộn gỏi, ăn sống.
-
Braised daikon with soy sauce: Kho với nước tương, thường ăn với cơm trắng.
6. Từ vựng liên quan đến củ cải trắng (Vocabulary)
English | Vietnamese |
---|---|
White radish | Củ cải trắng |
Daikon | Củ cải Nhật |
Grated daikon | Củ cải bào sợi |
Pickled radish | Củ cải muối |
Radish leaves | Lá củ cải |
Braised radish | Củ cải kho |
Soup with radish | Canh củ cải |