Bất ngờ tiếng Anh là surprise, phiên âm là səˈpraɪz. Bất ngờ là phản ứng tự nhiên của bất kỳ ai khi nhận được tin tức, món quà hay gặp lại ai đó sau một thời gian không gặp mà bản thân không biết trước. Bất ngờ tiếng Anh là surprise, phiên âm là səˈpraɪz.
1. “Bất ngờ” tiếng Anh là gì?
Từ vựng thông dụng nhất để diễn tả “bất ngờ” trong tiếng Anh là:
Surprise (danh từ) – Sự bất ngờ
Surprised (tính từ) – Ngạc nhiên, bị bất ngờ
Surprising (tính từ) – Gây bất ngờ
Ví dụ:
-
That news came as a surprise to me.
→ Tin đó đến với tôi thật bất ngờ. -
I was really surprised by her reaction.
→ Tôi thực sự bất ngờ trước phản ứng của cô ấy. -
It’s surprising how fast he finished the job.
→ Thật ngạc nhiên là anh ấy hoàn thành công việc nhanh như vậy.
2. Các từ đồng nghĩa với “bất ngờ” trong tiếng Anh
Ngoài “surprise”, tiếng Anh có rất nhiều từ khác để diễn đạt sự ngạc nhiên, không lường trước, tùy theo mức độ và cảm xúc:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
Shock / shocked | Sốc / Bị sốc | Dùng trong tình huống nghiêm trọng |
Amazed / amazing | Kinh ngạc / Tuyệt vời đáng kinh ngạc | Mức độ cao hơn “surprise” |
Astonished | Vô cùng ngạc nhiên | Trang trọng, dùng trong văn viết |
Stunned | Choáng váng, sửng sốt | Gần với “shock” |
Unexpected | Không mong đợi | Tính chất bất ngờ khách quan |
Startled | Giật mình (vì tiếng động, hành động bất ngờ) | Ngắn gọn, phản xạ nhanh |
Ví dụ:
-
I was shocked to hear the news.
→ Tôi bị sốc khi nghe tin đó. -
His performance was absolutely amazing.
→ Màn trình diễn của anh ấy thật tuyệt vời và đầy bất ngờ.
3. Các cụm từ và thành ngữ miêu tả sự bất ngờ
Muốn nói tự nhiên hơn, bạn có thể dùng các cụm từ sau trong hội thoại:
-
Out of the blue → Bất ngờ, không báo trước
Example: She showed up out of the blue. (Cô ấy xuất hiện một cách bất ngờ.) -
Take someone by surprise → Làm ai đó bất ngờ
Example: The announcement took everyone by surprise. -
Catch someone off guard → Làm ai đó không kịp phản ứng
Example: The question caught me completely off guard. -
Blow someone’s mind → Khiến ai đó sửng sốt, cực kỳ ngạc nhiên
Example: The movie completely blew my mind!