Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Bất ngờ tiếng Anh là surprise, phiên âm là səˈpraɪz. Bất ngờ là phản ứng tự nhiên của bất kỳ ai khi nhận được tin tức, món quà hay gặp lại ai đó sau một thời gian không gặp mà bản thân không biết trước. Bất ngờ tiếng Anh là surprise, phiên âm là səˈpraɪz.

Bất ngờ tiếng Anh là gì


1. “Bất ngờ” tiếng Anh là gì?

Từ vựng thông dụng nhất để diễn tả “bất ngờ” trong tiếng Anh là:

Surprise (danh từ) – Sự bất ngờ
Surprised (tính từ) – Ngạc nhiên, bị bất ngờ
Surprising (tính từ) – Gây bất ngờ

Ví dụ:

  • That news came as a surprise to me.
    → Tin đó đến với tôi thật bất ngờ.

  • I was really surprised by her reaction.
    → Tôi thực sự bất ngờ trước phản ứng của cô ấy.

  • It’s surprising how fast he finished the job.
    → Thật ngạc nhiên là anh ấy hoàn thành công việc nhanh như vậy.


2. Các từ đồng nghĩa với “bất ngờ” trong tiếng Anh

Ngoài “surprise”, tiếng Anh có rất nhiều từ khác để diễn đạt sự ngạc nhiên, không lường trước, tùy theo mức độ và cảm xúc:

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
Shock / shocked Sốc / Bị sốc Dùng trong tình huống nghiêm trọng
Amazed / amazing Kinh ngạc / Tuyệt vời đáng kinh ngạc Mức độ cao hơn “surprise”
Astonished Vô cùng ngạc nhiên Trang trọng, dùng trong văn viết
Stunned Choáng váng, sửng sốt Gần với “shock”
Unexpected Không mong đợi Tính chất bất ngờ khách quan
Startled Giật mình (vì tiếng động, hành động bất ngờ) Ngắn gọn, phản xạ nhanh

Ví dụ:

  • I was shocked to hear the news.
    → Tôi bị sốc khi nghe tin đó.

  • His performance was absolutely amazing.
    → Màn trình diễn của anh ấy thật tuyệt vời và đầy bất ngờ.


3. Các cụm từ và thành ngữ miêu tả sự bất ngờ

Muốn nói tự nhiên hơn, bạn có thể dùng các cụm từ sau trong hội thoại:

  • Out of the blue → Bất ngờ, không báo trước
    Example: She showed up out of the blue. (Cô ấy xuất hiện một cách bất ngờ.)

  • Take someone by surprise → Làm ai đó bất ngờ
    Example: The announcement took everyone by surprise.

  • Catch someone off guard → Làm ai đó không kịp phản ứng
    Example: The question caught me completely off guard.

  • Blow someone’s mind → Khiến ai đó sửng sốt, cực kỳ ngạc nhiên
    Example: The movie completely blew my mind!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789