Không nghe máy tiếng Anh là Don’t answer the phone. Trong thời đại công nghệ số ngày nay, điện thoại là một phương tiện liên lạc không thể thiếu. Tuy nhiên, đôi khi bạn sẽ gặp trường hợp ai đó không nghe máy – vậy trong tiếng Anh, “không nghe máy” nói như thế nào cho đúng và tự nhiên?
1. “Không nghe máy” tiếng Anh là gì?
Cụm từ “không nghe máy” có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh, tùy theo ngữ cảnh:
-
Didn’t answer the phone – Không trả lời điện thoại
-
Didn’t pick up (the phone) – Không bắt máy
-
Ignored the call – Cố tình không nghe điện thoại
-
Missed the call – Bỏ lỡ cuộc gọi
Tùy theo tình huống bạn muốn diễn đạt là vô tình không nghe, hay cố ý không nghe, bạn có thể lựa chọn cụm từ phù hợp.
2. Ví dụ cụ thể trong giao tiếp
-
I called him three times but he didn’t pick up.
(Tôi đã gọi cho anh ấy ba lần nhưng anh ấy không bắt máy.) -
She ignored my call this morning.
(Cô ấy đã lờ đi cuộc gọi của tôi sáng nay.) -
Sorry, I missed your call earlier. I was in a meeting.
(Xin lỗi, tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn lúc nãy. Tôi đang họp.) -
He didn’t answer the phone. Maybe he’s busy.
(Anh ấy không nghe máy. Có thể anh ấy đang bận.)
3. Cách nói lịch sự khi bạn không nghe máy
Trong môi trường làm việc hoặc giao tiếp chuyên nghiệp, bạn nên sử dụng những cụm từ lịch sự để xin lỗi hoặc giải thích lý do không nghe máy:
-
I’m sorry I couldn’t take your call earlier.
(Xin lỗi vì tôi không thể nghe cuộc gọi của bạn lúc nãy.) -
I was away from my phone.
(Tôi đã không ở gần điện thoại.) -
My phone was on silent.
(Điện thoại tôi đang để chế độ im lặng.)
4. Một số từ vựng và cụm từ liên quan
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Cuộc gọi nhỡ | Missed call |
Tắt máy | Turned off the phone / Phone is off |
Bận máy | The line is busy |
Gọi lại | Call back |
Bật chế độ im lặng | Put on silent mode |
Chặn cuộc gọi | Block the call |
Hộp thư thoại | Voicemail |