Trong các đám cưới phương Tây, “phù rể” là một vai trò quen thuộc và...
Từ đi trong tiếng Nhật là iku (行く), là động từ mô tả hành động...
Tên các chức vụ nhà nước bằng tiếng Nhật như 書記長 しょきちょう Tổng bí thư,...
Tôi là fan của bạn Tiếng Anh là “I’m a fan of you”. Là người...
Trong tiếng Nhật, “điều hòa” là một từ vựng quen thuộc và rất hữu ích...
Tiền lương tiếng Nhật là kyuuryou (給料). Tiền lương là sự trả công hoặc thu...
Nước đá trong tiếng Nhật là koori (こおり) là khi làm lạnh nước xuống nhiệt...
Bún bò Huế trong tiếng Trung là 顺化牛肉粉 /shùnhuà niúròufěn/, là một trong những đặc...
Con dâu tiếng Anh là daughter in law, phiên âm ˈdɔːtər ɪn lɔː, là đại...
Từ vựng “Cánh đồng” trong tiếng Anh là gì, giải thích ý nghĩa, cách sử...