Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Từ vựng “Cánh đồng” trong tiếng Anh là gì, giải thích ý nghĩa, cách sử dụng và mở rộng thêm các cụm từ liên quan:

Cánh đồng tiếng Anh là gì

Từ vựng “Cánh đồng” trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Việt, “cánh đồng” là hình ảnh quen thuộc gắn liền với làng quê, nông nghiệp và thiên nhiên. Vậy “cánh đồng” trong tiếng Anh là gì?

Từ phổ biến nhất để nói về cánh đồng trong tiếng Anh là “field”.

1. “Field” – Cánh đồng, bãi đất rộng

“Field” là danh từ chỉ một khu đất rộng lớn, thường được dùng để trồng trọt, chăn nuôi hoặc thậm chí dùng trong thể thao (sân chơi).

Ví dụ:

  • The farmers are working in the rice field.
    (Những người nông dân đang làm việc trên cánh đồng lúa.)

  • We walked across the green fields under the sun.
    (Chúng tôi đi bộ băng qua những cánh đồng xanh dưới ánh nắng.)

Ngoài nghĩa cơ bản, “field” còn có thể mở rộng nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác như:

  • Field of study: lĩnh vực học tập.

  • Battlefield: chiến trường.

  • Field trip: chuyến đi thực tế ngoài lớp học.

2. Các loại “cánh đồng” trong tiếng Anh

Tùy vào loại cây trồng hay mục đích sử dụng, từ “field” có thể đi kèm với các danh từ khác để tạo nên các cụm từ cụ thể:

  • Rice field: cánh đồng lúa

  • Corn field: cánh đồng ngô

  • Wheat field: cánh đồng lúa mì

  • Flower field: cánh đồng hoa

  • Pasture field: đồng cỏ (cho gia súc)

Ví dụ:

  • In spring, the flower fields bloom with vibrant colors.
    (Vào mùa xuân, những cánh đồng hoa nở rộ với màu sắc rực rỡ.)

3. Một số từ vựng liên quan đến “cánh đồng”

  • Farmer: nông dân

  • Crop: mùa màng, cây trồng

  • Harvest: mùa gặt, thu hoạch

  • Plow (hoặc plough): cày ruộng

  • Fertile land: đất đai màu mỡ

  • Barn: nhà kho (chứa nông cụ hoặc sản phẩm nông nghiệp)

4. Một số thành ngữ và cụm từ thú vị

  • A level playing field: sân chơi công bằng

  • Fields of gold: cánh đồng vàng (thường chỉ cảnh đẹp, cũng là tên bài hát nổi tiếng của Sting)

  • Out in the field: ở ngoài thực địa, đang làm việc thực tế

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *