Hạt óc chó tiếng Anh là ”walnuts“. Hạt óc chó là một loại hạt dinh dưỡng rất phổ biến, đặc biệt trong chế độ ăn lành mạnh và thực dưỡng.
Trong tiếng Anh, hạt óc chó được gọi là “walnut”. Số nhiều là “walnuts”.
Một số ví dụ:
-
I eat walnuts every day for brain health.
(Tôi ăn hạt óc chó mỗi ngày để tốt cho não.) -
Walnuts are rich in omega-3 fatty acids.
(Hạt óc chó rất giàu axit béo omega-3.)
Nguồn gốc và mô tả
Hạt óc chó là quả của cây óc chó (tên khoa học: Juglans regia), có nguồn gốc từ khu vực Trung Á và Châu Âu. Khi nhắc đến “walnuts” trong tiếng Anh, người bản xứ thường hiểu là loại hạt có hình dáng giống não người, bên ngoài có vỏ cứng, bên trong là phần nhân béo, thơm, màu vàng nhạt.
Từ vựng liên quan đến hạt óc chó trong tiếng Anh
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Hạt óc chó | Walnut |
Cây óc chó | Walnut tree |
Nhân hạt óc chó | Walnut kernel |
Vỏ cứng (vỏ hạt óc chó) | Shell (walnut shell) |
Dầu óc chó | Walnut oil |
Bơ hạt óc chó | Walnut butter |
Hạt óc chó rang | Roasted walnut |
Hạt óc chó sống | Raw walnut |
Hạt óc chó không muối | Unsalted walnut |
Hạt óc chó có muối | Salted walnut |
Hạt óc chó hữu cơ | Organic walnut |
Hạt dinh dưỡng | Nutritious nut |
Siêu thực phẩm | Superfood |
Axit béo Omega-3 | Omega-3 fatty acid |
Giàu chất chống oxy hóa | Rich in antioxidants |
Tốt cho tim mạch | Good for heart health |
Tốt cho trí não | Beneficial for brain |
Bổ sung năng lượng | Energy booster |
Một số mẫu câu thông dụng:
-
Walnuts are an excellent source of healthy fats and protein.
(Hạt óc chó là nguồn cung cấp chất béo và đạm lành mạnh tuyệt vời.) -
You can add walnuts to your salad or oatmeal for extra nutrition.
(Bạn có thể thêm hạt óc chó vào món salad hoặc bột yến mạch để tăng dinh dưỡng.) -
Walnut oil is often used in salad dressings and baking.
(Dầu óc chó thường được sử dụng trong nước sốt salad và làm bánh.)