Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Bạn có biết “quả bưởi” trong tiếng Trung gọi là gì không? Đây là loại trái cây quen thuộc với người Việt Nam, xuất hiện trong mâm ngũ quả ngày Tết hoặc những bữa tráng miệng thanh mát. Khi học tiếng Trung theo chủ đề trái cây, “quả bưởi” là một từ vựng bạn không nên bỏ qua. Vậy “quả bưởi” nói như thế nào trong tiếng Trung? Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Quả bưởi trong tiếng Trung là gì

Quả bưởi trong tiếng Trung là gì? Từ vựng mở rộng về trái cây hữu ích cho người học tiếng Trung

Trong tiếng Trung, “quả bưởi” được gọi là 柚子 (yòuzi). Đây là một trong những loại trái cây phổ biến ở Việt Nam, thường xuất hiện trong mâm ngũ quả ngày Tết hoặc dùng để giải nhiệt trong mùa hè. Với những ai đang học tiếng Trung, việc ghi nhớ các từ vựng về trái cây là rất quan trọng vì nó không chỉ xuất hiện trong đời sống hằng ngày mà còn thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp, mua sắm và ăn uống.

柚子 (yòuzi) – Quả bưởi

  • Chữ Hán: 柚子

  • Phiên âm: yòuzi

  • Nghĩa tiếng Việt: quả bưởi

Đây là loại trái cây có vỏ dày, vị ngọt thanh hoặc hơi chua, tùy giống. Trong tiếng Trung, 柚 (yòu) là “bưởi”, còn 子 (zi) là hậu tố thường dùng để gọi tên các loại quả như 桃子 (táozi – quả đào), 西瓜子 (xīguāzi – hạt dưa hấu),…

Phân biệt 柚子 (bưởi) và 葡萄柚 (bưởi chùm)

Một điểm thú vị là trong tiếng Trung, 葡萄柚 (pútáoyòu) được dùng để chỉ bưởi chùm (grapefruit) – một giống bưởi có vị đắng nhẹ, phổ biến ở phương Tây. Nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa柚子 và葡萄柚, vì đều là “bưởi” trong tiếng Việt.

  • 葡萄柚 (pútáoyòu): grapefruit – bưởi chùm

  • 柚子 (yòuzi): pomelo – bưởi ta

Một số từ vựng liên quan đến trái cây trong tiếng Trung

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Quả chuối 香蕉 xiāngjiāo
Quả xoài 芒果 mángguǒ
Quả cam 橙子 chéngzi
Quả dưa hấu 西瓜 xīguā
Quả táo 苹果 píngguǒ
Quả nho 葡萄 pútáo
Quả thanh long 火龙果 huǒlóngguǒ

Cách dùng từ “柚子” trong câu

Để học tốt một từ vựng, không chỉ nên học từ đơn lẻ mà còn cần biết cách dùng trong ngữ cảnh. Ví dụ:

  • 我很喜欢吃柚子。
    Wǒ hěn xǐhuān chī yòuzi.
    → Tôi rất thích ăn bưởi.

  • 中秋节我们常常送柚子给亲戚。
    Zhōngqiū jié wǒmen chángcháng sòng yòuzi gěi qīnqi.
    → Trung thu chúng tôi thường tặng bưởi cho người thân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789