TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Họ của người Trung Quốc trong tiếng Trung là gì
Họ trong tiếng Trung là 姓 /xìng/, là một phần trong tên gọi của một... -
Cá heo trong tiếng Trung là gì
Cá tiếng Trung gọi là 海豚 /hǎitún/, là một loài động vật sống dưới nước,... -
Tướng mạo trong tiếng Trung là gì
Tướng mạo trong tiếng Trung là 相貌 /Xiàng mào/, là cách bạn nhìn nhận cơ... -
Hàng mỹ nghệ trong tiếng Trung là gì
Hàng mỹ nghệ trong tiếng Trung là 美术用品 /měishù yòngpǐn/, hàng mỹ nghệ là là... -
Tình bạn trong tiếng Trung là gì
Tình bạn trong tiếng Trung là 友情 (Yǒuqíng). Tình bạn là một thứ tình cảm... -
Bóng đá trong tiếng Trung là gì
Bóng đá trong tiếng Trung là 足球 /zúqiú/, hay còn gọi là túc cầu, đá... -
Đồng hồ trong tiếng Trung là gì
Đồng hồ trong tiếng Trung 时钟 /shí zhōng/, đồng hồ là một dụng cụ thường... -
Du học sinh trong tiếng Trung là gì
Du học sinh trong tiếng Trung là 留学生 /liúxuéshēng/. Là việc một cá nhân lựa... -
Đồn cảnh sát trong tiếng Trung là gì
Đồn ảnh sát trong tiếng Trung là 警署 /Jǐng shǔ/. Là một trong những lực... -
Marketing trong tiếng Trung là gì
Marketing trong tiếng Trung là 营销 /yíngxiāo/, một hình thức phổ biến giúp kết nối... -
Xuất xứ trong tiếng Trung là gì
Xuất xứ trong tiếng Trung gọi là 起源 /qǐyuán/, là nguồn gốc của một văn... -
Thiên văn học tiếng Trung là gì
Thiên văn học tiếng Trung là 天文学 /tiānwénxué/. Nó nghiên cứu tính chất vật lí,... -
Bút trong tiếng Trung là gì
Bút trong tiếng Trung là 笔 /Bǐ/, bút là công cụ để viết hoặc vẽ,... -
Xe bus trong tiếng Trung là gì
Xe bus trong tiếng Trung là 公共汽车 /Gōnggòng qìchē/, là một loại phương tiện di... -
Bánh kem hạnh nhân trong tiếng Trung là gì
Bánh kem hạnh nhân trong tiếng Trung là 果仁蛋糕 /guǒ rén dàngāo/, là các loại... -
Nhà trong tiếng Trung là gì
Nhà trong tiếng Trung là 房子 /fángzi/, nhà là công trình xây dựng có mái,... -
Thời thơ ấu tiếng Trung là gì
Thời thơ ấu tiếng Trung là 童年 /tóngnián/. Là khoảng tuổi từ khi sinh ra... -
Mua sắm trong tiếng Trung là gì
Mua sắm trong tiếng Trong tiếng Trung gọi là 购物 /gòuwù/, là các hoạt động...