Trong xã hội hiện đại, “công ty” là một khái niệm quen thuộc, đặc biệt...
Gạo tiếng Nhật là 米(こめ). Gạo là một sản phẩm lương thực thu từ cây...
Trong cuộc sống hàng ngày, đồ chơi là một phần không thể thiếu đối với...
Doraemon trong tiếng Trung là 哆啦A梦 /duō la a mèng/, một series manga khoa học...
Bệnh tiểu đường tiếng Trung là tang niao bing (糖尿病). Bệnh tiểu đường là bệnh...
Tai nghe điện thoại tiếng Nhật là denwa iyahon (電話イヤホン). Tai nghe là thiết bị...
Bóng đèn tiếng Nhật là denkyū (電球). Bóng đèn là vật dụng cần thiết được...
Kiểm tra sức khỏe trong tiếng Trung là 检身 /jiǎn shēn/, là quá trình bác...
Salad tiếng Anh là salad, phiên âm /ˈsæl.əd/ là một loại món ăn có nguồn...
Chăm chỉ tiếng nhật là isshoukenmei (勤勉). Chăm chỉ là chú tâm cố gắng vào...