TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Kiên nhẫn trong tiếng Trung là gì
Kiên nhẫn trong tiếng Trung gọi là 耐心 /nàixīn/. Là mức độ có thể chịu... -
Thủ đô trong tiếng Trung là gì
Thủ đô trong tiếng Trung là 首都 /Shǒudū/. Thủ đô là trung tâm hành chính... -
Quyền sở hữu trí tuệ trong tiếng Trung là gì
Quyền sở hữu trí tuệ trong tiếng Trung là 知识产权 /zhīshì chǎnquán/, là quyền của... -
Nha khoa tiếng Trung là gì
Nha khoa trong tiếng Trung là 牙医学 (yá yīxué). Là một loại khoa học nghiên... -
Thuyền bè trong tiếng Trung là gì
Thuyền bè trong tiếng Trung là 航船 (Hángchuán). Là một công trình kỹ thuật nổi,... -
Thần thoại Hy Lạp tiếng Trung là gì
Thần thoại Hy Lạp tiếng Trung là 希腊神话 /Xīlà shénhuà/, Thần thoại Hy Lạp là... -
Kinh tế bong bóng trong tiếng Trung là gì
Kinh tế bong bóng trong tiếng Trung gọi là 气泡经济 /qìpào jīngjì/, là hiện tượng... -
Thuỷ sản trong tiếng Trung là gì
Thủy sản trong tiếng Trung là 水产 /Shuǐchǎn/ chỉ chung về những nguồn lợi, sản... -
Thời tiết tiếng Trung là gì
Thời tiết trong tiếng Trung là 天气 (tiānqì). Là tập hợp các trạng thái của... -
Cấp gió trong tiếng Trung là gì
Cấp gió trong tiếng Trung là 风级 /fēng jí/. Là tốc độ được giới hạn... -
Haidilao trong tiếng Trung là gì
Haidilao tiếng Trung gọi là 海底捞 /hǎidǐ lāo/, là hệ thống chuỗi nhà hàng lẩu... -
Giao thông trong tiếng Trung là gì
Giao thông trong tiếng Trung là 交通 /Jiāotōng/, là hệ thống di chuyển, đi lại... -
Hoa trong tiếng Trung là gì
Hoa trong tiếng Trung là 花 /huā/, hoa là bộ phận chứa cơ quan sinh... -
Bạn thân trong tiếng Trung là gì
Bạn thân trong tiếng Trung là 知交 (zhījiāo), là người bạn tri kỷ, chơi thân... -
Email trong tiếng Trung là gì
Email trong tiếng Trung là 电子邮箱 (diànzǐ yóuxiāng), email là một phương tiện trao đổi... -
Phim hoạt hình tiếng Trung là gì
Phim hoạt hình tiếng Trung là 动画片 (dònghuà piàn), là một thể loại được các... -
Núi trong tiếng Trung là gì
Núi trong tiếng Trung là 山 /shān/, là một dạng địa hình nhô cao rõ... -
Sở thích trong tiếng Trung là gì
Sở thích trong tiếng Trung là 爱好 /àihào/. Sở thích là những hoạt động thường...