
TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Mắt kính trong tiếng Trung là gì
Mắt kính trong tiếng Trung là 眼镜 (Yǎnjìng), mắt kính là một vật dụng gồm... -
Kính áp tròng trong tiếng Trung là gì
Kính áp tròng trong tiếng Trung là 隐形眼镜 (Yǐnxíng yǎnjìng), kính áp tròng là loại... -
Nước ngọt trong tiếng Trung là gì
Nước ngọt trong tiếng Trung là 软饮料 /ruǎnyǐnliào/, nước ngọt là một loại nước có... -
Bún trong tiếng Trung là gì
Bún trong tiếng Trung là 汤粉 /tāng fěn/, bún là loại thực phẩm dạng sợi... -
Thể thao trong tiếng Pháp là gì
Thể thao trong tiếng Pháp được gọi là sport(n.m). Thể thao giúp phát triển và... -
Kinh doanh trong tiếng Pháp là gì
Kinh doanh trong tiếng Pháp là affaire (n.f) là hoạt động kinh doanh, buôn bán,... -
Xe trong tiếng Trung là gì
Xe trong tiếng Trung gọi là 车 /chē/, là phương tiện hỗ trợ hoạt động... -
Zalo trong tiếng trung là gì
Zalo trong tiếng trung gọi là 扎洛 /zhā luò/, là ứng dụng nhắn tin nhanh... -
Bể bơi ngoài trời trong tiếng Trung là gì
Bể bơi ngoài trời trong tiếng Trung là 室外游泳池 /shìwài yóuyǒngchí/, là loại công trình... -
Chung sống hòa bình trong tiếng Trung là gì
Chung sống hòa bình trong tiếng Trung là 和平共处 /hépínggòngchù/, là một khái niệm về... -
Seagames trong tiếng Trung là gì
Seagames trong tiếng Trung là 东南亚运动会 /dōngnányà yùndònghuì/, là sự kiện thể thao tổ chức... -
Y tế trong tiếng Trung là gì
Y tế trong tiếng Trung là 医务 /Yīwù/, là chữa bệnh và cứu giúp, hay... -
Hài lòng trong tiếng Trung là gì
Hài lòng trong tiếng Trung là 满意 /mǎnyì/. Là một trạng thái cảm xúc thỏa... -
Áo thun có cổ trong tiếng Trung là gì
Áo thun có cổ trong tiếng Trung là T恤衫 /xùshān/, áo thun có cổ là... -
Nước dừa trong tiếng Trung là gì
Nước dừa trong tiếng Trung là 椰子汁 /Yē zi zhī/, là chất lỏng trong suốt,... -
Nhà soạn nhạc tiếng Trung là gì
Nhà soạn nhạc tiếng Trung là 作曲家 /zuòqǔ jiā/, là những người sáng tác âm... -
Vũ công trong tiếng Trung là gì
Vũ công trong tiếng Trung là 舞蹈家 /wǔdǎo jiā/. Là những người thông qua những... -
Phi công trong tiếng Trung là gì
Phi công trong tiếng Trung là 领航员 /lǐngháng yuán/. Là một nghề nghiệp phức tạp...