TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Nhiệt miệng trong tiếng Trung là gì
Nhiệt miệng trong tiếng Trung gọi là 口腔炎 /kǒuqiāng yán/, là tình trạng viêm nhiễm... -
Rạp hát trong tiếng Trung là gì
Rạp hát tiếng Trung là 剧场 (Jùchǎng), là địa điểm dùng để biểu diễn các... -
Thời sự tiếng Trung là gì
Thời sự trong tiếng Trung là 新闻 /xīnwén/, là thông tin về những sự việc... -
Dưỡng da trong tiếng Trung là gì
Dưỡng da trong tiếng Trung là 护肤 /hùfū/, với sự chú trong về sức khỏe... -
Máy điều hòa trong nhà tiếng Trung là gì
Máy điều hòa trong nhà trong tiếng Trung là 室内空气调节器 /shìnèi kōngqì tiáojié qì/. Là... -
Dân tộc trong tiếng Trung là gì
Dân tộc trong tiếng Trung là 民族 /mínzú/, chỉ một cộng đồng người có mối... -
Quy cách sản phẩm trong tiếng Trung là gì
Quy cách sản phẩm trong tiếng Trung là 商品规格 /Shāngpǐn guīgé/, là quá trình liệt... -
Giao hàng trong tiếng Trung là gì
Giao hàng trong tiếng Trung là 交货 /jiāo huò/, là dịch vụ rất phổ biến... -
Đóng gói trong tiếng Trung là gì
Đóng gói trong tiếng Trung là 包装 /bāozhuāng/, là việc làm cần thiết để bảo... -
Đấu thầu trong tiếng Trung là gì
Đấu thầu trong tiếng Trung gọi là 投标 /tóubiāo/, là một đề nghị giá do... -
Phụ kiện ô tô trong tiếng Trung là gì
Phụ kiện ô tô trong tiếng Trung là 汽车配件 /Qìchē pèijiàn/, là những mặt hàng... -
Ngày giỗ trong tiếng Trung là gì
Ngày giỗ trong tiếng Trung gọi là 忌辰 /jì chén/, là ngày kỷ niệm về... -
Nội thất tiếng Trung là gì
Nội thất tiếng Trung là 家具 (jiājù), là thuật ngữ chỉ về những loại tài... -
Cải cách trong tiếng Trung là gì
Cải cách trong tiếng Trung là 改革 /gǎigé/, là đổi mới cho tiến bộ hơn,... -
Nhân viên phục vụ trong tiếng Trung là gì
Nhân viên phục vụ tiếng Trung là 服务员 (Fúwùyuán), theo một cách hiểu đơn giản... -
Thiết bị điện tử trong tiếng Trung là gì
Thiết bị điện tử trong tiếng Trung là 电子设备 (diànzǐ shèbèi) là những thiết bị,... -
Tâm trạng trong tiếng Trung là gì
Tâm trạng trong tiếng Trung là 心情 (Xīnqíng), tâm trạng là một trạng thái cảm... -
Nghề cắt tóc trong tiếng Trung là gì
Nghề cắt tóc trong tiếng Trung là gì 理发业 /lǐfǎ yè/, nghề cắt tóc là...