TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Bóng bàn trong tiếng Trung là gì
Bóng bàn trong tiếng Trung là 乒乓 /pīngpāng/. Là một môn thể thao thường được... -
Nhân viên trong tiếng Trung là gì
Nhân viên trong tiếng Trung là 科员 /kēyuán/, nhân viên là thuật ngữ để chỉ... -
Xuất nhập cảnh trong tiếng Trung là gì
Xuất nhập cảnh trong tiếng Trung là 出入境 /chū rùjìng/, là việc công dân ra... -
Hợp đồng trong tiếng Trung là gì
Hợp đồng trong tiếng Trung là 合同 /hétóng/, là một cam kết giữa hai hay... -
Thể loại văn học trong tiếng Trung là gì
Thể loại văn học trong tiếng Trung là 文学体裁 (wénxué tǐcái). Là một thể loại... -
Thuế quan trong tiếng Trung là gì
Thuế quan trong tiếng Trung là 关税 /guānshuì/. Là khoản thuế đánh vào hàng nhập... -
Sơ yếu lý lịch trong tiếng Trung là gì
Sơ yếu lý lịch trong tiếng Trung là 个人简历 (Gèrén jiǎnlì). Sơ yếu lý lịch ... -
Váy công chúa trong tiếng Trung là gì
Váy công chúa trong tiếng Trung là 公主裙 /gōng zhǔ qún/. Là một trong những... -
Thân thể trong tiếng Trung là gì
Thân thể trong tiếng Trung là 身体 (Shēntǐ). Thân thể là một khối thống nhất,... -
Ổ cầu chì trong tiếng Trung là gì
Ổ cầu chì trong tiếng Trung là 熔断器 /róng duàn qì/, ổ cầu chì là... -
Bóng chuyền tiếng Trung là gì
Bóng chuyền tiếng Trung là 排球 /páiqiú/, là môn trong đó 2 đội được tách... -
Skincare trong tiếng Trung là gì
Skincare trong tiếng Trung là 皮肤护理 (Pífū hùlǐ). Skincare là chăm sóc da, nhưng ẩn... -
Chương trình phát thanh trong tiếng Trung là gì
Chương trình phát thanh trong tiếng Trung là 电视节目单 /Diànshì jiémù dān/, là các mảng... -
Thi cử trong tiếng Trung là gì
Thi cử trong tiếng Trung là 考试 (kǎoshì), là một bài đánh giá giáo dục... -
Môi trường trong tiếng Trung là gì
Môi trường trong tiếng Trung là 环境 /huánjìng/. Môi trường tự nhiên bao gồm tất... -
Nghề nghiệp tiếng Trung là gì
Nghề nghiệp tiếng Trung là 职业 (zhíyè). Là một lĩnh vực hoạt động lao động... -
Lò than trong tiếng Trung là gì
Lò than trong tiếng Trung là 煤窑 /méiyáo/, được tạo thành do thực vật bị... -
Đô thị trong tiếng Trung là gì
Đô thị trong tiếng Trung là 都市 /dūshì/, là một trung tâm dân cư đông...