TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Măng tiếng Nhật là gì
Măng tiếng Nhật là 筍 (takenoko). Măng là các loại cây non mọc lên khỏi... -
Hội chợ tiếng Nhật là gì
Hội chợ tiếng Nhật là 見本市 (みほんいち- Mihon ichi). Hội chợ là nơi tụ tập... -
Thùng nhựa tiếng Nhật là gì
Thùng nhựa tiếng Nhật là プラスチック樽, là một vật dụng được sử dụng rộng rãi... -
Khối lượng tiếng Nhật là gì
Khối lượng tiếng Nhật là 斤量 (きんりょう- Kinryou). Khối lượng vừa là một đặc tính... -
Từ vựng HSK 1 (phần 2)
Nối tiếp phần 1, từ vựng HSK 1 (phần 2) là những từ mới trong... -
Happy birthday to me là gì
Happy birthday to me là chúc mừng sinh nhật tôi, là lời chúc mừng dành... -
Áo đôi tiếng Nhật là gì
Áo đôi tiếng Nhật là カップル Tシャツ(Kappuru T-shatsu). Áo đôi là áo của hai người,... -
Không cần tiếng Nhật là gì
Không cần tiếng Nhật là 不要 (ふよう-Fuyou). Là không phải làm việc nào đó nữa,... -
Có thể tiếng Nhật là gì
Có thể tiếng Nhật là 可能 (かのう-Kanou). Có thể biểu thị một ý khẳng định... -
Đấm lưng tiếng Nhật là gì
Đấm lưng tiếng Nhật là 按摩, là hình thức dùng lực của bàn tay, bàn... -
Bẩn tiếng Nhật là gì
Bẩn tiếng Nhật là 汚れ(よごれ- Yogore). Dùng để chỉ những thứ không sạch sẽ như... -
Nhân viên kinh doanh tiếng Nhật là gì
Nhân viên kinh doanh tiếng Nhật là 営業員 (えいぎょういん- Eigyouin). Nhân viên kinh doanh là... -
Quản trị kinh doanh tiếng Nhật là gì
Quản trị kinh doanh tiếng Nhật là 経営管理 (けいえいかんり- Keieikanri) được hiểu là việc thực... -
Hộp tiếng Nhật là gì
Hộp tiếng Nhật là 箱 (はこ- Hako). Hộp là một vật kín các mặt nhưng... -
Nước nóng tiếng Nhật là gì
Nước nóng tiếng Nhật là 湯 (ゆ- Yu). Là nước được làm nóng bởi nhiệt... -
Mở cửa tiếng Nhật là gì
Mở cửa tiếng Nhật là 開店 (かいてん- Kaiten). Là hoạt động bắt đầu của mỗi... -
Sự cố tiếng Nhật là gì
Sự cố tiếng Nhật là 事故 (じこ- Jiko). Là sự việc bất thường và không... -
Cảm xúc tiếng Nhật là gì
Cảm xúc tiếng Nhật là 気持(きもち-Kimochi). Cảm xúc là một trạng thái sinh học liên...