| Yêu và sống
Từ vựng HSK 1 (phần 2)
Từ vựng HSK 1 (phần 2) gồm 50 từ vựng tiếp theo phần 1. Đây là những từ vựng đơn giản nhất được trích ra trong cuốn sách giáo trình Hán ngữ HSK 1. Từ vựng HSK 1 (phần 2) sẽ giúp bạn biết được những vật dụng hằng ngày, số đếm,... sẽ được gọi là gì trong tiếng Trung.
Một số từ vựng HSK 1 (phần 2):
1.看见 /Kànjiàn/: Thấy, nhìn thấy.
2.块 /kuài/: Miếng.
3.来 /lái/: Đến, tới.
4.老师 /lǎo shī/: Thầy giáo, giáo viên.
5.了 /le/: Rồi.
6.冷 /lěng/: Lạnh.
7.里 /lǐ/: Trong.
8.零 /líng/: Số 0.
9.六 /liù/: Số 6.
10.妈妈 /māmā/: Mẹ.
11.吗 /ma/: À, ư.
12.买 /mǎi/: Mua.
13.猫 /māo/: Con mèo.
14.没 /méi/: Chưa, không.
15.没关系 /méiguānxì/: Không sao.
16.米饭 /mǐfàn/: Gạo.
17.明天 /míngtiān/: Ngày mai.
18.名字 /míngzì/: Tên.
19.哪 /nǎ/: Nào.
20.哪儿 /nǎ’er/: Chỗ nào.
21.那 /nà/: Kia, đó.
22.那儿 /nà’er/: Đằng kia.
23.呢 /ne/: Thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ.
24.能 /néng/: Có thể.
25.你 /nǐ/: Anh, chị, ông, bà.
26.年 /nián/: Năm.
27.女儿 /nǚ’ér/: Con gái.
28.朋友 /péngyǒu/: Bạn, bạn bè.
29.漂亮 /piàoliang/: Xinh, xinh đẹp.
30.苹果 /píngguǒ/: Quả táo.
31.七 /qī/: Số 7.
32.钱 /qián/: Tiền.
33.前面 /qiánmiàn/: Đằng trước, phía trước.
34.请 /qǐng/: Mời.
35.去 /qù/: Đi.
36.热 /rè/: Nhiệt, nóng.
37.人 /rén/: Người.
38.认识 /rènshi/: Biết, quen biết.
39.日 /rì/: Ngày.
40.三 /sān/: Số 3.
41.商店 /shāngdiàn/: Cửa hàng.
42.上 /shàng/: Lên, trên.
43.上午 /shàngwǔ/: Buổi trưa.
44.少 /shǎo/: Ít.
45.谁 /shuí/: Ai.
46.什么 /shénme/: Cái gì.
47.十 /shí/: Số 10.
48.时候 /shíhòu/: Lúc, khi.
49.是 /shì/: Là.
50.书 /shū/: Sách.
Bài viết từ vựng HSK 1 (phần 2) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn