Trong tiếng Nhật, “hộp” là một từ vựng thông dụng, xuất hiện trong nhiều tình huống hàng ngày như hộp cơm, hộp quà hay thùng rác. Việc hiểu và sử dụng đúng từ “hộp” trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong cả đời sống và công việc.
“Hộp” trong tiếng Nhật là gì? – Từ vựng và Cách sử dụng
Trong cuộc sống hàng ngày, từ “hộp” là một danh từ thông dụng, xuất hiện khắp nơi như hộp cơm, hộp quà, hộp thư… Vậy trong tiếng Nhật, “hộp” được nói như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu từ vựng này, các cách sử dụng và những từ liên quan để giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Nhật nhé!
1. Từ vựng chính: 箱(はこ / hako)
Trong tiếng Nhật, từ “箱” (はこ – hako) là danh từ phổ biến nhất để chỉ “hộp”. Từ này mang nghĩa chung là vật chứa có hình khối (vuông, chữ nhật hoặc tròn), có thể đóng/mở để đựng đồ vật bên trong.
Ví dụ:
-
お菓子の箱(おかしのはこ): Hộp bánh kẹo
-
靴の箱(くつのはこ): Hộp giày
-
箱の中に何が入っていますか?
(Trong hộp có gì vậy?)
2. Các từ ghép thông dụng với “箱”
Từ “箱” thường được dùng để ghép với các từ khác để chỉ loại hộp cụ thể. Dưới đây là một số từ ghép phổ biến:
Từ vựng ghép | Nghĩa |
---|---|
弁当箱(べんとうばこ) | Hộp cơm |
貯金箱(ちょきんばこ) | Hộp tiết kiệm (ống heo) |
ごみ箱(ごみばこ) | Thùng rác |
宝箱(たからばこ) | Hộp châu báu (rương báu) |
化粧箱(けしょうばこ) | Hộp trang điểm |
文箱(ふばこ) | Hộp đựng tài liệu/văn bản |
Ví dụ:
-
弁当箱を忘れました。
(Tôi quên mang hộp cơm rồi.) -
子供の頃、貯金箱にお金を入れていました。
(Hồi nhỏ tôi hay bỏ tiền vào hộp tiết kiệm.)
3. Một số động từ thường đi với “箱”
-
入れる(いれる): Bỏ vào
→ 箱にお菓子を入れました。
(Tôi đã bỏ bánh kẹo vào hộp.) -
開ける(あける): Mở
→ この箱を開けてもいいですか?
(Tôi mở cái hộp này được không?) -
閉める(しめる)/ 閉じる(とじる): Đóng
→ 箱をしっかり閉めてください。
(Hãy đóng hộp cho chặt vào.) -
運ぶ(はこぶ): Vận chuyển
→ 箱を車に運びます。
(Tôi sẽ mang hộp ra xe.)
4. Một vài cách nói mở rộng
Ngoài “箱”, trong một số tình huống đặc biệt, người Nhật có thể dùng các từ thay thế hoặc bổ sung để chỉ “hộp” theo kiểu dáng hoặc mục đích sử dụng:
-
ケース(kēsu): Từ mượn tiếng Anh “case”, dùng chỉ hộp đựng kính, điện thoại, vali, hộp nhựa v.v.
→ メガネケース (hộp kính) -
ボックス(bokkusu): Cũng là từ mượn “box”, thường dùng cho hộp quà, hộp lớn, hộp thư…
→ ギフトボックス (hộp quà), ポストボックス (hộp thư)