Trong tiếng Việt, “nước ép cóc” là một loại thức uống dân dã, thơm ngon...
Cực quang tiếng Anh là aurora, phiên âm là ɔːˈrɔːrə. Cực quang là một hiện...
Hạt óc chó tiếng Anh là ”walnuts“. Hạt óc chó là một loại hạt dinh...
Kính bơi trong tiếng Anh gọi là “goggles” (/ˈɡɒɡlz/). Đây là một loại thiết bị...
Giờ nghỉ tiếng Anh là break time miêu tả một khoảng thời gian nghỉ ngơi,...
Nội dung tiếng Anh là content, phiên âm kənˈtent, là những thông tin, ý tưởng...
Màu da trong tiếng Anh được gọi là “skin color” (/skɪn ˈkʌl.ər/). Màu da của...
Mì Quảng tiếng Anh là promo noodle phiên âm là ˈproʊ.moʊˈnuː.dəl, đây là món ăn...
Công khai tiếng Anh là public, phiên âm ˈpʌblɪk. Công khai là việc cơ quan,...
First choice là sự lựa chọn đầu tiên, phiên âm ˈfɜːst tʃɔɪs. Cụm từ này...