Bữa ăn sáng trong tiếng Trung là 早餐 (Zǎocān). Là bữa ăn quan trọng nhất...
Các vật dụng Văn phòng phẩm trong tiếng Trung là 文具 (wénjù). Bài viết bao...
Món gỏi trong tiếng Trung là 沙拉 (shālā). Trong ẩm thực Việt Nam, gỏi (hay...
Măng tiếng Trung là 竹笋 /zhúsǔn/. Măng là các cây non mọc lên khỏi mặt...
Vết thâm mụn tiếng Anh là acne bruise phiên âm là ˈӕknibruːz. Thâm mụn hình...
Nhảy dây tiếng Anh là Skipping Rope. Là trò chơi giải trí dân gian có...
Áo trễ vai tiếng Trung là luo jian shi fuzhuang (裸肩式服装). Hiện nay áo trễ...
Câu cá trong tiếng Trung là 钓鱼 /diàoyú/. Đây là một loại hình hoạt động...
Cá mú tiếng Nhật là guruupaa (グルーパー). Cá mú là một loại thủy sản mang...
Thanh xuân trong tiếng Hàn là 청춘 (Chongchun), là cả một khoảng trời tuổi trẻ...