Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Các vật dụng Văn phòng phẩm trong tiếng Trung là 文具 (wénjù). Bài viết bao gồm các danh từ chính, phân loại theo nhóm, kèm theo cách phát âm (phiên âm Pinyin) và nghĩa tiếng Việt để dễ học hơn

Các vật dụng Văn phòng phẩm trong tiếng Trung
Các vật dụng Văn phòng phẩm trong tiếng Trung

1. Dụng cụ viết – 书写工具 (shūxiě gōngjù)

Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
铅笔 qiānbǐ bút chì
自动铅笔 zìdòng qiānbǐ bút chì bấm
圆珠笔 yuánzhūbǐ bút bi
中性笔 zhōngxìngbǐ bút gel
钢笔 gāngbǐ bút máy
彩色笔 cǎisèbǐ bút màu
马克笔 mǎkèbǐ bút đánh dấu (marker)
荧光笔 yíngguāngbǐ bút dạ quang
蜡笔 làbǐ bút sáp
白板笔 báibǎnbǐ bút bảng trắng
画笔 huàbǐ bút vẽ
毛笔 máobǐ bút lông (thư pháp)

2. Giấy tờ – 纸张类 (zhǐzhāng lèi)

Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
zhǐ giấy
复印纸 fùyìnzhǐ giấy photocopy
打印纸 dǎyìnzhǐ giấy in
信纸 xìnzhǐ giấy viết thư
草稿纸 cǎogǎozhǐ giấy nháp
便利贴 biànlìtiē giấy ghi chú
记事本 jìshìběn sổ ghi chép
便签本 biànqiānběn sổ note nhỏ
文件夹 wénjiànjiá bìa tài liệu
文件袋 wénjiàndài túi đựng tài liệu
活页纸 huóyèzhǐ giấy rời có lỗ
日历本 rìlìběn sổ lịch
计划本 jìhuàběn sổ kế hoạch
账本 zhàngběn sổ kế toán

3. Dụng cụ văn phòng – 办公工具 (bàngōng gōngjù)

Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
剪刀 jiǎndāo kéo
订书机 dìngshūjī máy bấm kim
订书针 dìngshūzhēn kim bấm
起钉器 qǐdīngqì dụng cụ gỡ kim
胶水 jiāoshuǐ keo dán
双面胶 shuāngmiànjiāo băng keo hai mặt
透明胶带 tòumíng jiāodài băng keo trong
美工刀 měigōngdāo dao rọc giấy
尺子 chǐzi thước
卷笔刀 juǎnbǐdāo gọt bút chì
橡皮擦 xiàngpícā cục tẩy
胶棒 jiāobàng keo khô
文件架 wénjiànjià kệ đựng tài liệu
打孔机 dǎkǒngjī máy đục lỗ
白板 báibǎn bảng trắng
黑板 hēibǎn bảng đen
白板擦 báibǎncā khăn lau bảng trắng

4. Thiết bị văn phòng – 办公设备 (bàngōng shèbèi)

Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
打印机 dǎyìnjī máy in
复印机 fùyìnjī máy photocopy
传真机 chuánzhēnjī máy fax
扫描仪 sǎomiáoyí máy scan
投影仪 tóuyǐngyí máy chiếu
计算器 jìsuànqì máy tính (calculator)
电脑 diànnǎo máy tính
键盘 jiànpán bàn phím
鼠标 shǔbiāo chuột máy tính
屏幕 píngmù màn hình
U盘 U pán USB
插座 chāzuò ổ điện
电源线 diànyuánxiàn dây nguồn

5. Các đồ vật phụ trợ – 其他办公用品 (qítā bàngōng yòngpǐn)

Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
椅子 yǐzi ghế
桌子 zhuōzi bàn
文件柜 wénjiànguì tủ tài liệu
名片夹 míngpiànjiá hộp đựng danh thiếp
名片 míngpiàn danh thiếp
闹钟 nàozhōng đồng hồ báo thức
垃圾桶 lājītǒng thùng rác
dēng đèn
报告夹 bàogàojiá bìa kẹp báo cáo
胶圈 jiāoquān vòng nhựa (bìa còng)
标签纸 biāoqiānzhǐ giấy dán nhãn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/