| Yêu và sống
Cá heo trong tiếng Trung là gì
Cá heo tiếng Trung gọi là 海豚 /hǎitún/. Có gần 40 loài cá heo thuộc 17 chi sinh sống ở các đại dương, số ít còn lại sinh sống tại một số con sông trên thế giới.
Một số từ vựng tiếng Trung về cá heo:
鳎鱼 /tǎ yú/: Cá bơn.
鲻鱼 /zī yú/: Cá đối.
黄花鱼 /huánghuā yú/: Cá đù vàng.
鱼 / yú/: Cá.
鳐鱼 /yáo yú/: Cá đuối.
海豚 /hǎitún/: Cá heo.
鲑鱼 /guīyú/: Cá hồi.
海鱼 /hǎiyú/: Cá biển.
剑鱼 /jiàn yú/: Cá kiếm.
鲸鱼 /jīngyú/: Cá voi.
鲨鱼 /shāyú/: Cá mập.
蓝鲸 /lán jīng/: Cá voi xanh.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về cá heo:
1/ 该死的猫又叼去一条鱼。
/Gāisǐ de māoyòu diāo qù yītiáo yú./
Con mèo chết tiệt này tha đi một con cá rồi.
2/鱼放的太久都有味儿了。
/Yú fàng de tài jiǔ dōu yǒu wèi’er le./
Cá mà để ngoài lâu quá đều sẽ có mùi tanh.
3/ 他坐在河边钓鱼。
/Tā zuò zài hé biān diàoyú./
Anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ SGV - Cá heo trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn