TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Yêu bản thân trong tiếng Hàn là gì
Yêu bản thân trong tiếng Hàn là 자신을 사랑하다 (Jasin-eul saranghada), là luôn ưu tiên... -
Người đàng hoàng tiếng Nhật là gì
Người đàng hoàng tiếng Nhật là 親切な人 ( しんせつなひと- shinsetsu na hito), nghĩa là người... -
Ngày Cha mẹ ở Hàn Quốc
8/5 là “Ngày cha mẹ” ở Hàn Quốc (어버이날) phiên âm /eo-beo-i-nal/. 어버이날 là viết... -
Cá mú tiếng Hàn là gì
Cá mú tiếng Hàn là 하타 (hatha). Cá mú hay còn gọi là cá song... -
Fan cuồng tiếng Nhật là gì
Fan cuồng trong tiếng Nhật là 熱狂の愛好者, đọc là nekkyou no aikousya, fan cuồng là... -
Xu hướng tiếng Nhật là gì
Xu hướng tiếng Nhật là keikou (傾向). Xu hướng là danh từ chỉ sự thiên... -
Trang phục Yukata của Nhật
Trang phục Yukata (浴衣、ゆかた) là loại Kimono truyền thống vào mùa hè của phụ nữ... -
Tỉ lệ xuất nhập khẩu là gì
Tỉ lệ xuất nhập khẩu là import and export rates, phiên âm ɪmˈpɔːt ən ɪkˈspɔːt... -
Thế lực tiếng Hàn là gì
Thế lực trong tiếng Hàn là 세력 (selyeog). Danh từ dùng để chỉ sức mạnh,... -
Kính ngữ trong tiếng Hàn là gì
Kính ngữ trong tiếng Hàn là 존댓말 (jondaesmal) là lời nói thể hiện sự tôn... -
Từ vựng tiếng Hàn về ngành xây dựng
Xây dựng tiếng Hàn là 건설하다 /geon-seol-ha-da/, là quy trình thiết kế và thi công... -
TikTok là gì
TikTok là nền tảng video ngắn hàng đầu ở châu Á, và đã thiết lập... -
Cẩm nang học từ vựng tiếng Anh IELTS
Cẩm nang học từ vựng tiếng Anh IELTS tâm lý (belief system) mới là nguyên... -
Cấu trúc đề thi HSK 3, 4, 5, 6 tiếng Trung
Đề thi HSK 3 ,4, 5, 6 tiếng Trung có cấu trúc gồm 3 phần... -
Củ cải tiếng Nhật là gì
Củ cải tiếng Nhật là Daikon (大根), là một loại rau ăn củ thuộc họ... -
Môn tin học tiếng Nhật là gì
Môn tin học tiếng Nhật là jouhou gaku (情報学). Tin học là một ngành khoa... -
Bao nhiêu điểm đậu Topik 4
Điểm đậu Topik 4 là người có khả năng đọc, hiểu các nội dung một... -
Rượu mirin Nhật Bản
Rượu mirin Nhật Bản là một trong bảy loại gia vị cơ bản của bếp...