Chìn cha tiếng Hàn là 진짜 (jinjja) nghĩa tiếng Việt là thật hả, là từ...
Khi học ngôn ngữ hay giải thích một điều gì đó, chúng ta thường nói...
Đây là một dạng ngữ pháp trung cấp trong tiếng Hàn, được dùng với nghĩa...
Dù các loài động vật có tiếng kêu tương tự nhau nhưng ở mỗi quốc...
Hiện đại tiếng Hàn là 현대 (hyeondae). Hiện đại là những thành tựu mới nhất...
Động lực tiếng Hàn là 동기 (donggi), là động cơ thúc đẩy các nhân tố...
Ẩm thực đường phố tiếng Hàn là 길거리 음식 (gilgeori eumsik), là nơi mọi người...
Ẩm thực tiếng Hàn là 요리 /yoli/. Ẩm thực là một phong cách hoặc phương...
Lo lắng tiếng Hàn là 걱정하다 (keokjeonghada). Lo lắng là trạng thái không yên lòng...
Phát triển tiếng Hàn là 발전하다 (baljeonhada). Phát triển là quá trình vận động tiến...