Chúc ngày mới tốt lành tiếng Hàn là 좋은 하루 되세요 (joheun halu doeseyo), là...
Cá mú tiếng Hàn là 하타 (hatha). Cá mú hay còn gọi là cá song là...
Chúc mừng đám cưới bằng tiếng Hàn là 결혼을 축하합니다 (gyeolhoneul chughahabnida), là tình cảm...
Trong cuộc sống hiện đại, “áp lực” là một khái niệm không còn xa lạ....
Nướng tiếng Hàn là 굽다 (kupta). Nướng là một cách chế biến món ăn, thực...
IT là viết tắt của Information Technology, nghĩa là công nghệ thông tin. Trong tiếng...
Công viên giải trí tiếng Hàn là 놀이 공원 (Nol-i gong-won). Công viên giải trí...
Khi học tiếng Hàn, một trong những từ mà người học thường muốn biết đầu...
May mắn tiếng Hàn là 운이 좋은 (un-i joh-eun). Những mẫu câu chúc may mắn...
Nhân sâm tiếng Hàn là 인삼 (insam). Nhân sâm hay còn gọi là sâm, là...