Khi học ngôn ngữ hay giải thích một điều gì đó, chúng ta thường nói “ví dụ như…”. Trong tiếng Hàn, “ví dụ” là một từ rất quan trọng trong giao tiếp cũng như trong giảng dạy, học tập. Vậy “ví dụ” tiếng Hàn là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ nhé!
1. “Ví dụ” trong tiếng Hàn là gì?
예 (ye) hoặc 예를 들어 (ye-reul deul-eo)
-
예(例): là từ gốc Hán Hàn, có nghĩa là “ví dụ”
-
예를 들어(例를 들어): có nghĩa là “lấy ví dụ như…” hay “chẳng hạn như…”
Cụm từ phổ biến nhất khi muốn đưa ra ví dụ là:
예를 들어서 (ye-reul deul-eo-seo) – cũng mang nghĩa “ví dụ như…”
Ví dụ:
-
예를 들어, 사과와 배가 있습니다.
(Ye-reul deul-eo, sa-gwa-wa bae-ga it-seum-ni-da.)
→ Ví dụ, có táo và lê. -
많은 스포츠가 있습니다. 예를 들면, 축구와 농구가 있습니다.
(Ma-neun seu-po-cheu-ga it-seum-ni-da. Ye-reul deul-myeon, chuk-gu-wa nong-gu-ga it-seum-ni-da.)
→ Có rất nhiều môn thể thao. Ví dụ như bóng đá và bóng rổ.
2. Một số từ liên quan đến “ví dụ” trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
예 (例) | ye | Ví dụ |
예시 (例示) | ye-si | Sự minh họa, mẫu minh họa |
예문 (例文) | ye-mun | Câu ví dụ |
예를 들다 | ye-reul deul-da | Đưa ra ví dụ |
예를 들면 | ye-reul deul-myeon | Nếu lấy ví dụ thì… |
예를 들어서 | ye-reul deul-eo-seo | Ví dụ như… |
Ví dụ sử dụng từ “예문”:
-
이 단어의 예문을 보여 주세요.
(I dan-eo-ui ye-mun-eul bo-yeo ju-se-yo.)
→ Hãy cho tôi xem câu ví dụ của từ này.
3. Một số mẫu câu thông dụng có từ “ví dụ”
-
예를 들어 설명해 주세요.
→ Làm ơn giải thích bằng ví dụ. -
예문을 많이 보면 단어를 더 쉽게 외울 수 있어요.
→ Nếu bạn xem nhiều câu ví dụ, bạn sẽ nhớ từ dễ hơn. -
이 문법은 예를 들어서 이해하는 게 좋아요.
→ Ngữ pháp này nên hiểu thông qua ví dụ.
4. Cách dùng trong lớp học và giao tiếp
Khi học hoặc dạy tiếng Hàn, từ “예” và cụm “예를 들어” được sử dụng rất nhiều để:
-
Giới thiệu một tình huống minh họa
-
Làm rõ ý nghĩa của một từ, cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp
-
Viết luận văn, bài nói hoặc so sánh
Bạn có thể gặp những mẫu như:
-
예를 들어 보겠습니다. – Hãy cùng xem một ví dụ
-
예시를 참고하세요. – Hãy tham khảo ví dụ minh họa