| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nga chủ đề môi trường
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề môi trường
Воздействие = влияние (какое?) на что: tác động ảnh hưởng lên cái gì
Природa: thiên nhiên
Закон об охране окружающей среды: luật bảo vệ môi trường
Меры: các biện pháp
Научно-технический прогресс: quá trình khoa học - kĩ thuật
Оборудование: trang thiết bị
Загрязнять/загрязнить воздух, окружающую среду, реку: làm ô nhiễm không khí, môi trường, sông
Нарушать/нарушить равновесие: phá hủy cân bằng
Загрязнение воздуха, окружающей среды: sự ô nhiễm không khí, môi trường
Общество: xã hội
Отходы промышленные: chất thải công nghiệp
Мусорные: thuộc về rác
Природные ресурсы: nguồn tài nguyên thiên nhiên
Bài viết từ vừng
Промышленная зона: khu công nghiệp
Промышленное предприятие: doanh nhệp
Равновесие = гармония: sự cân bằng
Радиоактивные отходы: chất thải phóng xạ
Рейтинг: bảng xếp hạng
Угроза = опасность: mối nguy
Экология: sinh thái
Экологическая обстановка: tình hình kinh tế
Bài viết từ vựng tiếng Nga chủ đề môi trường được viết bởi giáo viên trung tâm ngoại ngữ SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn