Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Việt, “ẩm thực” không chỉ đơn thuần là việc ăn uống mà còn là cả một nền văn hóa phản ánh phong tục, tập quán, lịch sử và lối sống của một dân tộc. Khi dịch sang tiếng Anh, tùy vào ngữ cảnh, “ẩm thực” có thể được biểu đạt bằng một số từ như:

Ẩm thực tiếng Anh là gì

  1. Cuisine
    Đây là từ phổ biến nhất khi nói đến “ẩm thực” theo nghĩa rộng – chỉ phong cách nấu ăn, văn hóa ẩm thực của một quốc gia hoặc vùng miền.
    Ví dụ:

  • Vietnamese cuisine is famous for its balance of flavors.

  • French cuisine is known for its sophistication and elegance.

  1. Food
    “Food” có nghĩa là “thức ăn” hay “món ăn”. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể đại diện cho ẩm thực nói chung, nhất là khi nói một cách thông thường.
    Ví dụ:

  • I love trying street food when I travel.

  • Thai food is often spicy and flavorful.

  1. Gastronomy
    Đây là từ mang tính học thuật hơn, dùng để chỉ nghệ thuật và khoa học về ẩm thực, cách nấu ăn, cách thưởng thức món ăn.
    Ví dụ:

  • He studies gastronomy because he wants to become a food critic.

  • Modern gastronomy combines tradition with innovation.

  1. Culinary arts
    Thuật ngữ này dùng để chỉ lĩnh vực nghệ thuật nấu ăn, thường dùng trong bối cảnh giáo dục, nghề nghiệp hoặc chuyên môn.
    Ví dụ:

  • She studied culinary arts in Paris.

  • The school offers a program in culinary arts and hospitality management.

Phân biệt các từ liên quan

  • Cuisine mang tính văn hóa, đặc trưng vùng miền. Ví dụ: Italian cuisine, Japanese cuisine.

  • Food thiên về món ăn cụ thể, không nhất thiết phải mang tính truyền thống.

  • Gastronomy mang tính chuyên sâu và nghệ thuật trong việc nấu và thưởng thức món ăn.

  • Culinary arts là tên gọi của ngành nghề và kỹ năng chế biến thực phẩm chuyên nghiệp.

Từ vựng mở rộng liên quan đến ẩm thực

  • Traditional dish: món ăn truyền thống

  • Street food: món ăn đường phố

  • Local delicacy: đặc sản địa phương

  • Flavor: hương vị

  • Ingredient: nguyên liệu

  • Recipe: công thức nấu ăn

  • Savory: mặn, đậm đà

  • Sweet: ngọt

  • Spicy: cay

  • Umami: vị ngọt thịt (vị cơ bản thứ năm trong ẩm thực)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *