Home » Từ vựng tiếng Nga chủ đề khách sạn (phần 1)
Today: 2024-04-25 03:25:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nga chủ đề khách sạn (phần 1)

(Ngày đăng: 10/12/2021)
           
Nga là một quốc gia nổi tiếng với những phong cảnh và những danh lam nổi tiếng thế giới. Được đặt chân đến Nga chắc chắn là một điều rất tuyệt vời. Nếu chúng ta biết một chút tiếng Nga hẳn sẽ tuyệt vời hơn nữa. SGV sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng liên quan đến khách sạn, giúp các bạn giao tiếp với người bản xứ tốt hơn nếu các bạn có cơ hội đến Nga.

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề khách sạn

  1. мягкий: mềm dẻo
  2. номер люкс: phòng vip
  3. обстановка: tình hình
  4. одеялo: cái chăn
  5. Одноместный номер: phòng đơn
  6. парковка: quầy bar
  7. подушка: cái gối
  8. полотенце: khăn mặt
  9. помещение: phòng
  10. проживание: chỗ ở
  11. простыня: tấm trải giường
  12. путешествие: du lịch
  13. развлекательный: có tính giải trí
  14. развлекать(ся) : giải trí
  15. развлечь(ся): giải trí
  16. ресторан: nhà hàng
  17. сейф: két sắt
  18. счёт: tài khoản
  19. тёмный: tối
  20. тёплый: ấm
  21. тумбочка: bàn đầu giường
  22. тяжёлый: nặng nề
  23. шампунь: dầu gội
  24. шкаф: tủ
  25. шторы: rèm
  26. чистый: sạch
  27. уютный: tiện nghi
  28. фен: máy sấy tóc
  29. этаж: tầng

Bài viết từ vựng tiếng Nga chủ đề khách sạn (phần 1) được viết bởi giáo viên trung tâm ngoại ngữ SGV.

Bạn có thể quan tâm