Trong tiếng Anh, “giảm giá” thường được dịch là “discount”. Đây là danh từ và đôi khi cũng được dùng như động từ với nghĩa là giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, còn có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy ngữ cảnh như:
-
Sale – thường dùng khi cửa hàng giảm giá hàng loạt sản phẩm.
-
Promotion – khuyến mãi (bao gồm giảm giá, quà tặng kèm…).
-
Markdown – hạ giá (thường dùng trong bán lẻ).
-
Price cut – cắt giảm giá bán.
-
Clearance sale – xả hàng tồn kho.
-
Special offer – ưu đãi đặc biệt.
Cách sử dụng “discount” trong câu
1. Danh từ (noun):
-
They are offering a 20% discount on all electronics.
(Họ đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng điện tử.) -
Do you have a student discount?
(Bạn có giảm giá cho sinh viên không?)
2. Động từ (verb):
-
The store discounted all winter clothes by 30%.
(Cửa hàng đã giảm 30% cho tất cả quần áo mùa đông.)
Một số cụm từ thông dụng liên quan đến “giảm giá”
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
50% discount | Giảm giá 50% |
Buy one get one free (BOGO) | Mua 1 tặng 1 |
Limited-time offer | Ưu đãi có thời hạn |
End-of-season sale | Giảm giá cuối mùa |
Flash sale | Giảm giá chớp nhoáng |
Clearance sale | Xả hàng tồn kho |
Special deal | Ưu đãi đặc biệt |
Coupon code / Discount code | Mã giảm giá |
Black Friday / Cyber Monday sale | Khuyến mãi thứ Sáu đen / Thứ Hai điện tử |
Price reduction | Hạ giá |
Một số ví dụ khác:
-
All shoes are on sale this weekend!
(Tất cả giày đang được giảm giá cuối tuần này!) -
Enter the promo code at checkout to receive a discount.
(Nhập mã khuyến mãi khi thanh toán để nhận giảm giá.) -
This product is currently 30% off.
(Sản phẩm này hiện đang được giảm 30%.)
Ghi nhớ:
-
“Discount” là từ chung để nói về giảm giá.
-
“Sale” thường được dùng cho các đợt khuyến mãi lớn.
-
Dùng “off” để diễn tả mức giảm cụ thể, ví dụ: 10% off, $5 off.