| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề vật dụng trong phòng khách 거실
Trong phòng khách 거실 có nhiều từ vựng tiếng Hàn mà chúng ta dễ bắt gặp, hãy cùng tìm hiểu nghĩa tiếng Hàn của các từ này nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề vật dụng trong phòng khách 거실
거실 (gosil): phòng khách
소파 (sopa): ghế sô pha
텔레비전 (tellebijeon): ti vi
리모컨 (rimokon): cái điều khiển, rờ-mốt
방석 (bangseok): đệm
커튼 (koteun): màn cửa
전등갓 (jeondeungkat): cái chụp đèn
벽화 (byokwa): bức bích họa, tranh treo tường
자기제품 (jagijepum): đồ sứ
작은 테이블 (jakeun teibeul): cái bàn nhỏ
책장 (chaekjang): tủ sách
차도구 (chadogu): dụng cụ pha trà
찻주전자 (chasjujeonja): ấm trà
쓰레기통 (sseulegitong): thùng rác
램프 (raempeu): cái đèn
의자 (uija): cái ghế
보온병 (boonbyong): cái bình giữ nhiệt
스테레오 시스템 (seuteleo siseutem): hệ thống âm thanh
Trên đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề phòng khách 거실 mà chúng ta dễ bắt gặp. Hãy học thật chăm chỉ những từ vựng trên để có thể áp dụng vào giao tiếp và cuộc sống hằng ngày.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn chủ đề vật dụng trong phòng khách 거실 được viết bởi giảng viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn