Một số từ vựng tiếng Nhật về trang sức:
アクセサリー (Akusesarii): Trang sức
ペンダント (Pendanto): Mặt dây chuyền
ネックレス (Nekkuresu): Vòng cổ
チョーカー (Chookaa): Vòng chocker
ブレスレット (Buresuretto): Vòng tay
アームレット (Aamuretto): Lắc tay
アンクレット (Ankuretto): Lắc chân
イヤリング (lyaringu): Khuyên tai
ジュエリー (Juuerii): Đồ trang sức
フッペン (Fuppeso): Cái huy hiệu
ヘアピン (Heapin): Cái kẹp tóc
リボン (Ribon): Cái nơ
指輪 (Yubiwa): Cái nhẫn
眼鏡 (Megane): Mắt kính
帽子 (Boushi): Mũ, nón
タイピン (Taipin): Cái ghim cà vạt
手袋 (Tebukuro): Găng tay
アームレース (Aamureesu): Găng tay ren lưới
Tiếng Nhật chủ đề trang sức đóng vai trò quan trọng đối với những ai làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực kim hoàn tại Nhật Bản hoặc có định hướng hợp tác với đối tác Nhật. Việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và hiểu biết sâu sắc về sản phẩm, quy trình chế tác, cũng như các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Bên cạnh đó, tiếng Nhật chuyên ngành còn hỗ trợ trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, hợp đồng thương mại và trao đổi chuyên môn với khách hàng, đối tác hoặc đồng nghiệp người Nhật.
Ngành trang sức đòi hỏi độ chính xác cao, vì vậy việc sử dụng đúng thuật ngữ sẽ giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Học tiếng Nhật chuyên ngành cũng góp phần mở rộng cơ hội nghề nghiệp, từ làm việc tại các công ty trang sức quốc tế đến việc tự kinh doanh hoặc phát triển thương hiệu cá nhân. Tóm lại, trang bị tiếng Nhật chuyên ngành trang sức là bước đi cần thiết cho những ai muốn phát triển lâu dài và chuyên nghiệp trong lĩnh vực đầy tính nghệ thuật và kỹ thuật này.
Bài viết Tiếng Nhật chuyên ngành trang sức được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.