| Yêu và sống
Thời gian tiếng Trung là gì
Thời gian tiếng Trung là 时间 (Shíjiān) là khái niệm để diễn ta trình tự xảy ra của các sự kiện, biến cố và khoảng kéo dài của chúng, khái niệm thời gian còn có cả ở động vật và nó luôn gắn với mọi vật, không trừ vật vào.
Một số từ liên quan đến thời gian tiếng Trung:
今天 (jīntiān): Hôm nay.
明天 (míngtiān): Ngày mai.
星期几 (xīngqī jǐ): Thứ mấy.
哪年 (nǎ nián): Năm nào.
这个星期 (zhè ge xīngqī): Tuần này.
这个月 (zhè ge yuè): Tháng này.
秒钟 (miǎo zhōng): Giây.
分钟 (fēn zhōng): Phút.
小时 (xiǎo shí): Giờ.
季节 (jì jié): Mùa.
Mẫu câu liên quan đến thời gian tiếng Trung:
你什么时候出国?
Nǐ shénme shíhòu chūguó?
Bạn khi nào ra nước ngoài?
明年七月五号我出国。
Míngnián qī yuè wǔ hào wǒ chūguó.
Ngày 5 tháng 7 năm sau tôi đi nước ngoài.
你的生日是几月几号?
Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?
Sinh nhật của cậu ngày mấy tháng mấy?
Bài viết Thời gian tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn