TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Động vật hoang dã trong tiếng Trung là gì
Động vật hoang dã trong tiếng Trung là 野生动物 /Yěshēng dòngwù/, là nói đến các... -
Túi trong tiếng Trung là gì
Túi trong tiếng Trung là 包 (bāo), là một công cụ phổ biến dưới dạng... -
Khách sạn trong tiếng trung là gì
Khách sạn trong tiếng trung là 宾馆 /bīnguǎn/. Là cơ sở kinh doanh lưu trú,... -
Vận may trong tiếng Trung là gì
Vận may trong tiếng Trung là 好运 (Hǎo yùn), vận may là những thứ tốt... -
Điện thoại di động trong tiếng Trung là gì
Điện thoại di động trong tiếng Trung là 手机 /shǒujī/, điện thoại di động là... -
Phòng ban công ty trong tiếng Trung là gì
Phòng ban công ty trong tiếng Trung là 公司部门 (gōngsī bùmén). Là gồm nhiều cán... -
Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ trong tiếng Trung là gì
Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ trong tiếng Trung là 美洲国家组织 /měi zhōu guó... -
Quốc gia trong tiếng Trung là gì
Quốc gia trong tiếng Trung là 国家 /Guójiā/, quốc gia là một khái niệm để... -
Tên các thương hiệu trong tiếng Hàn
Thương hiệu trong tiếng Hàn là 브랜드 /beulaendeu/. Thương hiệu là một khái niệm kinh... -
Điện thoại thông minh tiếng Hàn là gì
Điện thoại thông minh tiếng Hàn là 스마트폰 /seumateupon/. Là điện thoại di động có... -
Nội thất tiếng Hàn là gì
Nội thất tiếng Hàn là 가구 /gagu/. Là Các thiết bị có thể di chuyển... -
Kiến trúc tiếng Hàn là gì
Kiến trúc tiếng Hàn là 건축 /gonchuk/. Kiến trúc vừa là quá trình vừa là... -
Lễ thất tịch là ngày gì
Lễ Thất Tịch là 七夕节 /qīxì jié/. Lễ Thất Tịch là một trong những lễ... -
Ngày thiếu nhi của Hàn Quốc là gì
Ngày thiếu nhi của Hàn Quốc tiếng Hàn là 어린이날 /eolininal/. Là một ngày kỷ... -
Thức ăn nhanh tiếng Hàn là gì
Thức ăn nhanh tiếng Hàn là 패스트푸드 /paeseuteupudeu/. Là thực phẩm có thể được chuẩn... -
Ẩm thực tiếng Hàn là gì
Ẩm thực tiếng Hàn là 요리 /yoli/. Ẩm thực là một phong cách hoặc phương... -
Trà sữa trân châu trong tiếng Hàn
Trà sữa trân châu tiếng Hàn là 버블 밀크티 /beobeul milkeuti/. Là một thức uống... -
Các ứng dụng mua sắm của Hàn Quốc
Ứng dụng mua sắm tiếng Hàn là 쇼핑앱 /syopingaeb/. Ứng dụng mua sắm là ứng...