Trong tiếng Trung, “nhân viên” được viết là 员工 (pinyin: yuángōng). Đây là một trong những từ vựng phổ biến nhất trong môi trường công sở, dùng để chỉ những người làm việc trong một công ty, tổ chức hay doanh nghiệp.
Từ vựng cơ bản liên quan đến “nhân viên”
-
员工 (yuángōng) – Nhân viên
-
职员 (zhíyuán) – Nhân viên văn phòng
-
公司职员 (gōngsī zhíyuán) – Nhân viên công ty
-
工人 (gōngrén) – Công nhân
-
职工 (zhígōng) – Người làm việc (gọi chung)
-
打工人 (dǎgōngrén) – Từ lóng: người làm công ăn lương (thường tự trào)
Các loại nhân viên theo chức vụ
-
经理 (jīnglǐ) – Quản lý
-
助理 (zhùlǐ) – Trợ lý
-
实习生 (shíxíshēng) – Thực tập sinh
-
前台 (qiántái) – Lễ tân
-
技术员 (jìshùyuán) – Kỹ thuật viên
-
销售人员 (xiāoshòu rényuán) – Nhân viên bán hàng
-
客服 (kèfú) – Nhân viên chăm sóc khách hàng
-
会计 (kuàijì) – Kế toán
-
人事 (rénshì) – Nhân viên nhân sự
Từ vựng liên quan đến môi trường làm việc
-
公司 (gōngsī) – Công ty
-
部门 (bùmén) – Bộ phận, phòng ban
-
职位 (zhíwèi) – Vị trí công việc
-
上班 (shàngbān) – Đi làm
-
下班 (xiàbān) – Tan làm
-
加班 (jiābān) – Tăng ca
-
请假 (qǐngjià) – Xin nghỉ
-
开会 (kāihuì) – Họp
-
工资 (gōngzī) – Tiền lương
-
绩效 (jìxiào) – Hiệu suất công việc
Một số câu giao tiếp phổ biến liên quan đến nhân viên
-
你是这里的员工吗?
(Nǐ shì zhèlǐ de yuángōng ma?) – Bạn là nhân viên ở đây à? -
我在一家外企做职员。
(Wǒ zài yī jiā wàiqǐ zuò zhíyuán.) – Tôi làm nhân viên tại một công ty nước ngoài. -
她是我们公司的新员工。
(Tā shì wǒmen gōngsī de xīn yuángōng.) – Cô ấy là nhân viên mới của công ty chúng tôi.
Điều thú vị về “员工” trong văn hóa Trung Hoa
Ở Trung Quốc, người lao động thường tự gọi mình một cách hài hước là 打工人 – nghĩa là “người làm thuê” – như một cách thể hiện sự kiên cường, nỗ lực sống và làm việc trong xã hội cạnh tranh. Mạng xã hội Trung Quốc cũng rất phổ biến cụm từ “社畜” (shèchù) – nghĩa là “con vật xã hội”, nói về những người bị cuốn vào guồng công việc.