Home » Môi trường tiếng Hàn là gì
Today: 2024-03-28 21:49:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Môi trường tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 13/07/2020)
           
Môi trường tiếng Hàn là 환경 (hwankyeong), là các yếu tố tự nhiên và nhân tạo tác động lẫn nhau, ảnh hưởng đến đời sống của con người. Một số từ vựng liên quan đến chủ đề môi trường.

Môi trường tiếng Hàn là 환경 (hwankyeong), các yếu tố tự nhiên và nhân tạo tác động lẫn nhau, ảnh hưởng đến sự tồn tại của sinh vật và đời sống của con người.

Một số từ vựng chủ đề môi trường tiếng Hàn.

환경 (hwankyeong): Môi trường.

환경오염 (hwankyeongohyeom): Ô nhiễm môi trường.

생태계 (saengthaekye): Hệ sinh thái.

보존하다 (bochonhada): Bảo tồn.

지구 온난화 (jiguonnanhwa): Trái Đất nóng lên.SGV, Môi trường tiếng Hàn là gì

기상 이변 (kisangihbyeon): Biến đổi khí hậu.

하전 (hajeon): Sông ngòi.

재활용 (jaehwalyong): Tái sử dụng.

지하수 (jihasu): Nước ngầm.

폐류 (phyeryu): Chất thải.

폐비닐 (phyebinil): Nhựa.

폐기물 (phyekimul): Nước thải.

폐비닐 (phyebinil): Bao nilông đựng chất thải.

플라스틱 (pheullaseuthik): Nhựa.

자연을 보호하다 (jayeoneulbohohada): Bảo vệ thiên nhiên.

쓰레기를 분리하다 (seurekireulbunrihada): Phân loại rác thải.

에너지를 절약하다 (ehneojireuljeolyakhada): Tiết kiệm năng lượng.

하차하다 (hachahada): Đổ.

환경부 (hwankyeongbu): Bộ môi trường.

항생 (hangsaeng): Kháng sinh.

Bài viết môi trường tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Bạn có thể quan tâm