Home » Công ty cổ phần tiếng Anh là gì
Today: 2024-04-29 12:22:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Công ty cổ phần tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 30/06/2020)
           
Công ty cổ phần tiếng Anh là Joint stock company, là một thể chế kinh doanh, một loại hình doanh nghiệp hình thành, tồn tại và phát triển bởi sự góp vốn của nhiều cổ đông.

Công ty cổ phần tiếng Anh là Joint stock company, là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay và nhận được nhiều sự lựa chọn thành lập doanh nghiệp mới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến công ty cổ phần:

Stock /ˈstɑːk/: Cổ phần.

Ordinary stock /'o:dinәri ˈstɑːk/: Cổ phần phổ thông.

Preference stock /ˈprɛ.fɜːnts ˈstɑːk/: Cổ phần ưu đãi.

Authorized capital /ˈɔ.θə.ˌrɑɪz ˈkæpɪtəl/: Vốn ủy quyền.

Investment /ɪn.ˈvɛst.mənt/: Vốn đầu tư.

Company rules /ˈkʌmpəni ruːl/: Điều lệ công ty.

Company shareholders /ˈkʌmpəni ˈʃɛr.ˌhoʊl.dɜ/: Cổ đông công ty.

Founding partner /ˈfaʊndər ˈpɑːrt.nɜ/: Cổ đông sáng lập.

Release stock /rɪˈliːs ˈstɑːk/: Phát hành trái phiếu.

Flexible capital /ˈfleksəbl̩ ˈkæpɪtəl/: Vốn linh hoạt.

Legal status /ˈli.ɡəl ˈsteɪ.təs/: Tư cách pháp nhân.

Type business /ˈtɑɪp ˈbɪznəs/: Loại hình doanh nghiệp.

Business registration /ˈbɪznəs redʒɪˈstreɪʃn̩/: Đăng ký doanh nghiệp.

Freely transferable /ˈfri.li træns'fə:rəbl/: Tự do chuyển nhượng.

Opposition shareholders /ɔpə´ziʃən ˈʃɛr.ˌhoʊl.dɜ/: Cổ đông đối lập.

Established procedures /ɪˈstæblɪʃt prə.ˈsi.dʒɜ/: Thiết lập thủ tục.

Voting stock /'voʊt ˈstɑːk/: Cổ phần biểu quyết.

Financial regulations /fə.ˈnænts rɛ.ɡjə.ˈleɪ.ʃən/: Quy định tài chính.

Investment decision /ɪn.ˈvɛst.mənt dɪˈsɪʒən/: Quyết định đầu tư.

Shareholder responsibilities /ˈʃɛr.ˌhoʊl.dɜː rɪˌspɒnsəˈbɪlɪtɪz/: Trách nhiệm của cổ đông.

Administrative council /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn̩ ˈkɑʊnt.səl/: Hội đồng quản trị.

Bài viết công ty cổ phần tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm