Trong tiếng Nhật, “xuất bản” được viết là:
出版(しゅっぱん)– Shuppan
Đây là từ dùng để chỉ quá trình phát hành sách, tạp chí, báo, truyện tranh, hoặc tài liệu ra công chúng, thông qua các phương tiện in ấn hoặc kỹ thuật số.
Từ này bắt nguồn từ:
-
出(しゅつ / でる)– Xuất: nghĩa là “ra”
-
版(はん / ばん)– Bản: nghĩa là “phiên bản, bản in”
→ Kết hợp lại, 出版 (Shuppan) có nghĩa là xuất bản – đưa tác phẩm ra công chúng dưới dạng bản in hoặc bản điện tử.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực xuất bản
Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
出版 | しゅっぱん (shuppan) | Xuất bản |
出版社 | しゅっぱんしゃ (shuppansha) | Nhà xuất bản |
編集 | へんしゅう (henshū) | Biên tập |
編集者 | へんしゅうしゃ (henshūsha) | Biên tập viên |
著者 | ちょしゃ (chosha) | Tác giả |
作家 | さっか (sakka) | Nhà văn |
印刷 | いんさつ (insatsu) | In ấn |
発行 | はっこう (hakkō) | Phát hành |
書籍 | しょせき (shoseki) | Sách vở |
電子書籍 | でんししょせき (denshi shoseki) | Sách điện tử |
図書 | としょ (tosho) | Tài liệu, sách |
校正 | こうせい (kōsei) | Hiệu đính |
原稿 | げんこう (genkō) | Bản thảo |
出版物 | しゅっぱんぶつ (shuppanbutsu) | Ấn phẩm xuất bản |
Ví dụ câu tiếng Nhật có từ “xuất bản” (出版)
-
彼は自分の小説を出版しました。
(Kare wa jibun no shōsetsu o shuppan shimashita)
→ Anh ấy đã xuất bản tiểu thuyết của mình. -
この本は来月に出版される予定です。
(Kono hon wa raigetsu ni shuppan sareru yotei desu)
→ Cuốn sách này dự kiến sẽ được xuất bản vào tháng sau. -
出版社に原稿を送る前に、もう一度校正してください。
(Shuppansha ni genkō o okuru mae ni, mō ichido kōsei shite kudasai)
→ Trước khi gửi bản thảo đến nhà xuất bản, hãy hiệu đính lại một lần nữa.
Ngành xuất bản ở Nhật Bản
Nhật Bản có một trong những ngành xuất bản phát triển bậc nhất thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực truyện tranh (manga), tiểu thuyết, sách học thuật và tài liệu giáo dục.
Một số nhà xuất bản nổi tiếng tại Nhật:
-
講談社(こうだんしゃ)– Kōdansha
-
集英社(しゅうえいしゃ)– Shūeisha
-
小学館(しょうがくかん)– Shōgakukan
Những nhà xuất bản này không chỉ phát hành sách trong nước mà còn hợp tác với quốc tế, đưa văn hóa Nhật lan tỏa toàn cầu.