Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

“Xem phim” trong tiếng Nhật là eiga o mimasu (映画を見ます). Truy cập SGV để khám phá thêm từ vựng tiếng Nhật về chủ đề phim ảnh và nâng cao kiến thức mỗi ngày! Nếu bạn yêu thích phim ảnh và đang học tiếng Nhật, hãy cùng SGV mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!

Xem phim tiếng Nhật là gì

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề phim ảnh

  • 映画 (えいが – eiga): Phim

  • 俳優 (はいゆう – haiyuu): Diễn viên nam

  • 女優 (じょゆう – joyuu): Diễn viên nữ

  • 観客 (かんきゃく – kankyaku): Khán giả

  • 映画館 (えいがかん – eigakan): Rạp chiếu phim

  • 芸術 (げいじゅつ – geijutsu): Nghệ thuật

  • 物語 (ものがたり – monogatari): Câu chuyện

  • チケット (chiketto): Vé xem phim

  • 主人公 (しゅじんこう – shujinkou): Nhân vật chính

  • キャラクター (kyarakutā): Nhân vật

  • 場面 (ばめん – bamen): Bối cảnh

  • 映画祭 (えいがさい – eigasai): Liên hoan phim

Một số thể loại phim phổ biến

  • ホラー (horaa): Phim kinh dị

  • アクション (akushon): Phim hành động

  • スリラー (suriraa): Phim trinh thám

  • アニメ (anime): Phim hoạt hình

Hãy lưu lại các từ vựng trên để luyện tập mỗi ngày. Không chỉ giúp bạn xem phim Nhật dễ hiểu hơn, mà còn nâng cao kỹ năng tiếng Nhật một cách tự nhiên và thú vị!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng ok789 sunwin Nhat Vip