| Yêu và sống
Xe hơi trong tiếng Trung là gì
Xe hơi trong tiếng Trung là 汽车 /qìchē/, xe hơi là loại phương tiện giao thông chạy bằng 4 bánh có chở theo động cơ của chính nó.
Một số từ vựng về xe hơi trong tiếng Trung:
自行车 /zìxíngchē/: Xe đạp.
摩托车 /mótuō chē/: Xe máy.
公共汽车 /gōnggòng qìchē/: Xe buýt.
卡车 /kǎchē/: Xe tải.
拖拉机 /tuōlājī/: Máy kéo.
火车 /huǒchē/: Xe lửa.
坦克 /tǎnkè/: Xe tăng.
消防车 /xiāofángchē/: Xe cứu hoả.
救护车 /jiùhùchē/: Xe cấp cứu.
警车 /jǐngchē/: Xe công an.
山地自行车 /shāndì zìxíngchē/: Xe đạp địa hình.
Một số mẫu câu về xe hơi trong tiếng Trung:
1. 这里有几种类型的自行车?
/zhè lǐ yǒu jǐ zhǒng lèi xíng de zì xíng chē?/
Chỗ này có mấy loại xe đạp?
2. 我刚买了一辆新汽车。
/wǒ gāng mǎi le yí liàng xīn qì chē./
Tôi mới mua một chiếc xe hơi mới.
3. 公共汽车什么时候到?
/gōng gòng qì chē shén me shí hòu dào?/
Mấy giờ xe buýt đến?
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi giáo viên trung tâm SGV - Xe hơi trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn