Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thường bắt gặp từ “woodland” trong các đoạn văn mô tả thiên nhiên, môi trường, du lịch hoặc trong văn học. Vậy chính xác thì woodland là gì? Nó khác gì với forest hay jungle? Hãy cùng khám phá trong bài viết chi tiết dưới đây.

Woodland là gì

1. “Woodland” là gì?

Woodlanddanh từ (noun), mang nghĩa:

Khu rừng cây, rừng thưa, hoặc vùng đất có nhiều cây cối (thường là cây gỗ bản địa, mọc tự nhiên).

  • Đây là từ dùng nhiều trong tiếng Anh-Anh (British English), để chỉ khu vực có cây gỗ mọc rải rác, không quá dày đặc như “forest”.

  • Trong tiếng Việt, có thể dịch là: khu rừng, rừng cây, hoặc rừng thưa tùy ngữ cảnh.

Phiên âm:

  • /ˈwʊd.lənd/

Ví dụ:

  • We walked through a quiet woodland trail.
    → Chúng tôi đi bộ qua con đường mòn yên tĩnh giữa rừng cây.

2. So sánh “Woodland” với các từ liên quan

Từ vựng Nghĩa Đặc điểm
Woodland Khu rừng cây, rừng thưa Ít cây hơn forest, thường có lối đi
Forest Rừng rậm Rộng lớn, nhiều cây cao, dày đặc
Jungle Rừng nhiệt đới Nhiều cây, dây leo, khó đi lại
Woods Rừng cây nhỏ Gần nghĩa với woodland nhưng thường dùng trong văn nói

Woodland = có thể được bảo vệ (protected woodland), hoặc tự nhiên (natural woodland), phổ biến ở châu Âu.

3. Các loại woodland phổ biến (theo địa lý)

Loại Woodland Đặc điểm
Temperate woodland Rừng ôn đới, lá rụng theo mùa
Tropical dry woodland Rừng khô nhiệt đới
Deciduous woodland Rừng cây rụng lá
Evergreen woodland Rừng cây xanh quanh năm
Ancient woodland Rừng cổ xưa, hình thành hàng trăm năm

4. Các từ vựng liên quan đến woodland

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
tree canopy tán cây
forest floor tầng rừng (mặt đất)
undergrowth bụi rậm, cây tầng thấp
trail đường mòn
wildlife động vật hoang dã
native trees cây bản địa
habitat môi trường sống
conservation bảo tồn thiên nhiên
ecosystem hệ sinh thái

5. Cách sử dụng từ “woodland” trong câu

  • The woodland is home to many rare bird species.
    → Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều loài chim quý hiếm.

  • They are planning to build a park next to the woodland.
    → Họ dự định xây công viên cạnh khu rừng.

  • Woodland areas help reduce air pollution.
    → Các khu rừng giúp giảm ô nhiễm không khí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/