Ward off là gì – Trong tiếng Anh, “ward off” là một cụm động từ thường dùng trong văn nói và viết, mang nghĩa “ngăn chặn”, “tránh xa”, hoặc “xua đuổi” điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn. Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn bảo vệ bản thân khỏi một mối đe dọa, nguy hiểm hoặc điều không tốt có thể xảy ra.

Ý nghĩa cụ thể của “ward off”:
-
Tránh khỏi điều xấu, nguy hiểm hoặc tác động tiêu cực.
-
Xua đuổi những điều không mong muốn như bệnh tật, ma quỷ, tai ương, vận rủi, v.v.
Cấu trúc thông dụng:
ward off + something
Ví dụ:
-
She wore garlic to ward off vampires.
(Cô ấy đeo tỏi để xua đuổi ma cà rồng.) -
I take vitamin C every day to ward off colds.
(Tôi uống vitamin C mỗi ngày để ngăn ngừa cảm lạnh.) -
He tried to ward off criticism by explaining his actions.
(Anh ấy cố gắng tránh bị chỉ trích bằng cách giải thích hành động của mình.)
Nguồn gốc và sắc thái:
Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ “ward” có nghĩa là “bảo vệ”, và khi đi với “off”, nó thể hiện hành động đẩy điều gì đó ra xa để bảo vệ bản thân hoặc người khác. “Ward off” thường mang sắc thái phòng ngừa từ xa, chứ không phải là phản ứng khi điều gì đó đã xảy ra.
Một số tình huống dùng “ward off”:
-
Sức khỏe: ward off illness (phòng bệnh)
-
Tâm linh: ward off evil spirits (xua đuổi tà ma)
-
Nguy hiểm: ward off danger (tránh nguy hiểm)
-
Phê bình, chỉ trích: ward off criticism (tránh bị chỉ trích)
Các từ đồng nghĩa:
-
Fend off
-
Keep away
-
Repel
-
Deter
-
Prevent
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi từ đồng nghĩa có thể mang sắc thái hơi khác nhau, không hoàn toàn thay thế nhau trong mọi ngữ cảnh.
Một số câu ví dụ khác:
-
The villagers burned incense to ward off bad luck.
(Người dân đốt nhang để xua đuổi vận xui.) -
Sunglasses help ward off harmful UV rays.
(Kính râm giúp tránh tia UV có hại.)
