Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Anh, “vuốt tóc” thường được dịch là “to run one’s fingers through one’s hair” hoặc “to brush one’s hair back”, tùy theo mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Đây là một hành động phổ biến trong cuộc sống thường ngày – có thể mang tính thói quen, hành vi chỉnh sửa ngoại hình, hoặc biểu cảm cảm xúc như lo lắng, bối rối, tự tin hay quyến rũ.

Vuốt tóc tiếng Anh là gì


Các cách nói “vuốt tóc” trong tiếng Anh

  1. To run one’s fingers through one’s hair
    → Dịch sát là “luồn ngón tay qua tóc mình”, thể hiện hành động vuốt nhẹ tóc, thường mang sắc thái nhẹ nhàng, tự nhiên.
    Ví dụ:
    She nervously ran her fingers through her hair.
    → Cô ấy lo lắng vuốt tóc.

  2. To brush one’s hair back
    → “Vuốt tóc ra sau”, thường mang ý nghĩa chỉnh trang ngoại hình, tạo vẻ tự tin hoặc lịch sự.
    Ví dụ:
    He brushed his hair back and smiled confidently.
    → Anh ấy vuốt tóc ra sau rồi mỉm cười đầy tự tin.

  3. To slick back one’s hair
    → Chỉ hành động vuốt tóc bằng gel hoặc sáp để tóc gọn ra phía sau, thường dùng cho nam giới.
    Ví dụ:
    He slicked back his hair with some pomade before going to the party.
    → Anh ấy vuốt tóc bằng sáp trước khi đi tiệc.

  4. To stroke one’s hair
    → Dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng, trìu mến – như vuốt tóc ai đó với tình cảm.
    Ví dụ:
    He gently stroked her hair as she fell asleep.
    → Anh nhẹ nhàng vuốt tóc cô khi cô thiếp đi.


Ý nghĩa biểu cảm của hành động vuốt tóc

Trong cả tiếng Việt và tiếng Anh, hành động “vuốt tóc” không chỉ mang tính vật lý mà còn thể hiện cảm xúc hoặc cá tính. Dưới đây là một số biểu cảm thường đi kèm:

  • Lo lắng hoặc bối rối:
    She kept running her fingers through her hair during the interview.
    → Cô ấy liên tục vuốt tóc khi phỏng vấn (dấu hiệu căng thẳng).

  • Tự tin hoặc phong cách:
    He brushed his hair back and looked in the mirror.
    → Anh ấy vuốt tóc rồi nhìn vào gương (tự tin, chỉnh chu).

  • Tán tỉnh hoặc quyến rũ:
    She played with her hair while talking to him.
    → Cô ấy nghịch tóc khi nói chuyện với anh ấy (hành vi gợi cảm, thu hút).


Một số cụm từ liên quan

Tiếng Việt Tiếng Anh
Vuốt tóc To run fingers through one’s hair
Vuốt tóc ra sau To brush hair back
Vuốt tóc bằng sáp To slick back hair
Vuốt tóc người khác To stroke someone’s hair
Chải tóc To comb one’s hair
Sấy tạo kiểu tóc To blow-dry one’s hair

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789