Trong tiếng Anh, “vuốt tóc” thường được dịch là “to run one’s fingers through one’s hair” hoặc “to brush one’s hair back”, tùy theo mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Đây là một hành động phổ biến trong cuộc sống thường ngày – có thể mang tính thói quen, hành vi chỉnh sửa ngoại hình, hoặc biểu cảm cảm xúc như lo lắng, bối rối, tự tin hay quyến rũ.
Các cách nói “vuốt tóc” trong tiếng Anh
-
To run one’s fingers through one’s hair
→ Dịch sát là “luồn ngón tay qua tóc mình”, thể hiện hành động vuốt nhẹ tóc, thường mang sắc thái nhẹ nhàng, tự nhiên.
Ví dụ:
She nervously ran her fingers through her hair.
→ Cô ấy lo lắng vuốt tóc. -
To brush one’s hair back
→ “Vuốt tóc ra sau”, thường mang ý nghĩa chỉnh trang ngoại hình, tạo vẻ tự tin hoặc lịch sự.
Ví dụ:
He brushed his hair back and smiled confidently.
→ Anh ấy vuốt tóc ra sau rồi mỉm cười đầy tự tin. -
To slick back one’s hair
→ Chỉ hành động vuốt tóc bằng gel hoặc sáp để tóc gọn ra phía sau, thường dùng cho nam giới.
Ví dụ:
He slicked back his hair with some pomade before going to the party.
→ Anh ấy vuốt tóc bằng sáp trước khi đi tiệc. -
To stroke one’s hair
→ Dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng, trìu mến – như vuốt tóc ai đó với tình cảm.
Ví dụ:
He gently stroked her hair as she fell asleep.
→ Anh nhẹ nhàng vuốt tóc cô khi cô thiếp đi.
Ý nghĩa biểu cảm của hành động vuốt tóc
Trong cả tiếng Việt và tiếng Anh, hành động “vuốt tóc” không chỉ mang tính vật lý mà còn thể hiện cảm xúc hoặc cá tính. Dưới đây là một số biểu cảm thường đi kèm:
-
Lo lắng hoặc bối rối:
She kept running her fingers through her hair during the interview.
→ Cô ấy liên tục vuốt tóc khi phỏng vấn (dấu hiệu căng thẳng). -
Tự tin hoặc phong cách:
He brushed his hair back and looked in the mirror.
→ Anh ấy vuốt tóc rồi nhìn vào gương (tự tin, chỉnh chu). -
Tán tỉnh hoặc quyến rũ:
She played with her hair while talking to him.
→ Cô ấy nghịch tóc khi nói chuyện với anh ấy (hành vi gợi cảm, thu hút).
Một số cụm từ liên quan
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Vuốt tóc | To run fingers through one’s hair |
Vuốt tóc ra sau | To brush hair back |
Vuốt tóc bằng sáp | To slick back hair |
Vuốt tóc người khác | To stroke someone’s hair |
Chải tóc | To comb one’s hair |
Sấy tạo kiểu tóc | To blow-dry one’s hair |