Video trong tiếng Trung là 视频 (shìpín). Trong thời đại công nghệ số ngày nay, video là một phần không thể thiếu trong đời sống, từ học tập, giải trí cho đến truyền thông. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc làm việc liên quan đến lĩnh vực media, việc nắm vững từ vựng và cách dùng từ “video” trong tiếng Trung là vô cùng hữu ích.
1. “Video” tiếng Trung là gì?
Từ “video” trong tiếng Trung được viết là:
视频 /shìpín/
Đây là thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ hình ảnh động – những chuỗi ảnh tĩnh liên tiếp nhau tạo thành chuyển động mượt mà khi phát. Trung bình, một video có khoảng 24 hình mỗi giây, khiến mắt người cảm nhận được chuyển động tự nhiên và liền mạch.
Ví dụ:
-
我在手机上看了一个很搞笑的视频。
(Tôi đã xem một video rất hài hước trên điện thoại.)
2. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến video, quay phim và hình ảnh
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
视频 | shìpín | Video |
拍照 | pāizhào | Chụp ảnh |
开拍 | kāipāi | Bắt đầu quay phim |
摄影师 | shèyǐng shī | Nhiếp ảnh gia |
摄像机 | shèxiàngjī | Máy quay video |
录音照相机 | lùyīn zhàoxiàngjī | Máy quay có ghi âm |
三脚架 | sānjiǎojià | Chân máy quay / Giá ba chân |
镜头 | jìngtóu | Ống kính |
闪光灯 | shǎnguāngdēng | Đèn flash |
光圈 | guāngquān | Khẩu độ |
反光镜 | fǎnguāngjìng | Gương phản xạ (kính ngắm) |
倒片曲柄 | dàopiàn qǔbǐng | Nút tua phim về |
吸引 | xīyǐn | Thu hút |
照相机 | zhàoxiàngjī | Máy ảnh |
照片 | zhàopiàn | Bức ảnh |
3. Một số câu ví dụ tiếng Trung có chứa từ “视频”
-
除了新闻机构,大多数的电视频道都在模仿。
(Ngoài các tổ chức tin tức, hầu hết các kênh truyền hình đều bắt chước lẫn nhau.) -
我刚刚看了一个关于黄河的视频,真的被震撼到了。
(Tôi vừa xem một video về sông Hoàng Hà và thực sự rất ấn tượng.) -
当我不知道怎么办时,爸爸打开了一个舞蹈视频让我放松一下。
(Khi tôi không biết làm gì, ba đã mở một video nhảy cho tôi xem để thư giãn.)
4. Mẹo học từ vựng chủ đề “video” hiệu quả
-
Xem video tiếng Trung có phụ đề để học từ vựng theo ngữ cảnh.
-
Luyện nói bằng cách mô tả một video bạn vừa xem bằng tiếng Trung.
-
Sử dụng flashcard hoặc app học từ vựng chuyên ngành (multimedia, truyền thông).