Trong cuộc sống của người Việt tại Nhật, đặc biệt là các bạn thực tập sinh, du học sinh hay kỹ sư, cụm từ “về quê” là điều thường hay nhắc đến – dù là về quê ở Việt Nam hay về quê ở Nhật (nơi cha mẹ sinh sống). Vậy bạn đã biết “về quê” tiếng Nhật là gì chưa?
1. “Về quê” tiếng Nhật nói như thế nào?
Cách nói phổ biến nhất là:
-
帰省する(きせいする – kisei suru)
→ Nghĩa là “về quê” (đặc biệt là về quê cha mẹ, về nhà vào dịp lễ Tết, nghỉ dài ngày).
Ví dụ:
-
お正月に帰省します。
(Oshougatsu ni kisei shimasu.)
Về quê dịp Tết Nguyên đán. -
久しぶりに実家に帰省しました。
(Hisashiburi ni jikka ni kisei shimashita.)
Lâu lắm rồi tôi mới về quê (nhà bố mẹ).
2. Các cách nói “về quê” khác trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
帰省(きせい) | kisei | Về quê (trang trọng) |
里帰り(さとがえり) | satogaeri | Về quê (gần gũi, thân mật) |
実家に帰る(じっかにかえる) | jikka ni kaeru | Về nhà bố mẹ |
故郷に戻る(ふるさとにもどる) | furusato ni modoru | Trở về quê hương |
Lưu ý:
-
実家(じっか): Nhà bố mẹ đẻ (dùng cho người đã sống riêng).
-
故郷(ふるさと) hoặc 郷里(きょうり): Quê hương, nơi mình sinh ra.
3. Một số mẫu câu dùng khi nói về việc về quê
-
今度の連休に帰省する予定です。
(Kondo no renkyū ni kisei suru yotei desu.)
→ Tôi dự định về quê vào kỳ nghỉ tới. -
お盆には毎年帰省します。
(Obon ni wa maitoshi kisei shimasu.)
→ Hằng năm tôi đều về quê vào dịp lễ Obon. -
今年は忙しくて帰省できません。
(Kotoshi wa isogashikute kisei dekimasen.)
→ Năm nay bận quá nên không thể về quê. -
久しぶりに両親に会いたいです。
(Hisashiburi ni ryōshin ni aitai desu.)
→ Lâu rồi tôi muốn gặp lại bố mẹ.
4. Từ vựng liên quan đến quê và gia đình
Từ tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
故郷(ふるさと) | furusato | Quê hương |
実家(じっか) | jikka | Nhà bố mẹ (nhà gốc) |
両親(りょうしん) | ryōshin | Bố mẹ |
帰る(かえる) | kaeru | Trở về |
長期休暇(ちょうききゅうか) | chōki kyūka | Kỳ nghỉ dài ngày |
連休(れんきゅう) | renkyū | Kỳ nghỉ liên tục |
冬休み(ふゆやすみ) | fuyu yasumi | Nghỉ đông |
お盆(おぼん) | Obon | Lễ Vu lan của Nhật – dịp về quê phổ biến |
5. Lưu ý văn hóa khi nói “về quê” ở Nhật
-
Người Nhật thường về quê trong dịp lễ lớn như Tết Dương lịch (正月), lễ Obon (お盆) hay nghỉ Golden Week (ゴールデンウィーク).
-
“帰省” là cách nói trang trọng, thường dùng trong công việc, giao tiếp xã hội.
Trong khi đó, “里帰り” mang tính thân mật hơn, dùng với bạn bè hoặc trong gia đình.